![]() Aljaz Krefl 12 | |
![]() Goran Milovic 19 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Goran Milovic) 26 | |
![]() Darrick Morris (Thay: Gregor Balazic) 46 | |
![]() (VAR check) 49 | |
![]() David Sualehe (Thay: Aljaz Krefl) 59 | |
![]() Samuel Pedro (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 59 | |
![]() Luka Bobicanec (Thay: Tio Cipot) 62 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Martin Sroler) 62 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Marcel Ratnik) 73 | |
![]() Pascal Juan Estrada (Thay: Mustafa Nukic) 73 | |
![]() Djordje Crnomarkovic 74 | |
![]() Matic Marusko (Thay: Nik Lorbek) 82 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Mihael Klepac) 85 | |
![]() Kai Cipot 88 | |
![]() Samuel Pedro 90+4' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Mura
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Mura
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 27
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Mura
Thay người | |||
26’ | Goran Milovic Mateo Karamatic | 46’ | Gregor Balazic Darrick Morris |
59’ | Aldair Adulai Djalo Balde Samuel Pedro | 62’ | Tio Cipot Luka Bobicanec |
59’ | Aljaz Krefl David Sualehe | 62’ | Martin Sroler Dardan Shabanhaxhaj |
73’ | Marcel Ratnik Dino | 82’ | Nik Lorbek Matic Marusko |
73’ | Mustafa Nukic Pascal Juan Estrada | 85’ | Mihael Klepac Nikola Petkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Gavirc | Luka Bobicanec | ||
Vail Jankovic | Alen Kozar | ||
Mateo Karamatic | Josip Majic | ||
Ivan Prtajin | Matic Marusko | ||
Dino | Klemen Mihelak | ||
Denis Pintol | Nikola Petkovic | ||
Samuel Pedro | Klemen Pucko | ||
Pascal Juan Estrada | Dardan Shabanhaxhaj | ||
David Sualehe | Darrick Morris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại