![]() Djordje Crnomarkovic 9 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Tilen Klemencic) 24 | |
![]() Marijan Cabraja 30 | |
![]() Mustafa Nukic 37 | |
![]() Mario Kvesic 41 | |
![]() Ajdin Mulalic 43 | |
![]() Svit Seslar 46 | |
![]() Mustafa Nukic 57 | |
![]() Damian Van Bruggen (Thay: Mario Kvesic) 62 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Svit Seslar) 62 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Marko Martinovic) 64 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Benjamin Markus) 64 | |
![]() Mitja Ilenic 68 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Marijan Cabraja) 72 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Marcel Ratnik) 72 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj) 81 | |
![]() Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic) 81 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Ivan Prtajin) 83 | |
![]() Marin Pilj 90+4' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Domzale
14 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại