Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Domzale hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 20/3

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 1

Domzale

Domzale

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 20/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Djordje Crnomarkovic
9
Gaber Dobrovoljc (Thay: Tilen Klemencic)
24
Marijan Cabraja
30
Mustafa Nukic
37
Mario Kvesic
41
Ajdin Mulalic
43
Svit Seslar
46
Mustafa Nukic
57
Damian Van Bruggen (Thay: Mario Kvesic)
62
Michael Pavlovic (Thay: Svit Seslar)
62
Ziga Repas (Thay: Marko Martinovic)
64
Emir Saitoski (Thay: Benjamin Markus)
64
Mitja Ilenic
68
Nik Prelec (Thay: Marijan Cabraja)
72
Eric Boakye (Thay: Marcel Ratnik)
72
Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj)
81
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
81
Almedin Ziljkic (Thay: Ivan Prtajin)
83
Marin Pilj
90+4'

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Domzale
Domzale
14 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/08 - 2021
23/09 - 2021
17/02 - 2022
20/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
13/05 - 2023
12/08 - 2023
22/10 - 2023
21/02 - 2024
15/04 - 2024
11/08 - 2024
28/10 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta254714-2319B H H H T
10DomzaleDomzale254417-2916B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X