![]() (Pen) Rui Pedro da Silva e Sousa 41 | |
![]() Marcel Ratnik 43 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Timi Elsnik) 45 | |
![]() Luka Topalovic 52 | |
![]() Marcel Ratnik 59 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Mirko Mutavcic) 67 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Svit Seslar) 70 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Pedro Lucas) 70 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Ziga Repas) 78 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Luka Topalovic) 78 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Gasper Cerne) 78 | |
![]() Nemanja Gavirc (Thay: Ivan Posavec) 84 | |
![]() Pascal Juan Estrada (Thay: Jorge Silva) 84 | |
![]() Ranaldo Biggs (Thay: Amadej Brecl) 86 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Domzale
8 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Domzale
Thay người | |||
45’ | Timi Elsnik Saar Fadida | 67’ | Mirko Mutavcic Jost Pisek |
70’ | Svit Seslar Nemanja Motika | 78’ | Luka Topalovic Benjamin Markus |
70’ | Pedro Lucas Admir Bristric | 78’ | Gasper Cerne Mirza Hasanbegovic |
84’ | Jorge Silva Pascal Juan Estrada | 78’ | Ziga Repas Sacha Marasovic |
84’ | Ivan Posavec Nemanja Gavirc | 86’ | Amadej Brecl Ranaldo Biggs |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Denny Tiganj | ||
Zan Mauricio | Benjamin Maticic | ||
Ahmet Muhamedbegovic | Nermin Hodzic | ||
Pascal Juan Estrada | Abraham Nwankwo | ||
Aljaz Krefl | Benjamin Markus | ||
Aldin Jakupovic | Belmin Bobaric | ||
Nemanja Gavirc | Ranaldo Biggs | ||
Saar Fadida | Zeni Husmani | ||
Nemanja Motika | Mirza Hasanbegovic | ||
Vail Jankovic | Jost Pisek | ||
Mustafa Nukic | Sacha Marasovic | ||
Admir Bristric | Daniel Offenbacher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại