![]() Alexander Barboza 6 | |
![]() Jhohan Romana 24 | |
![]() Fernando Cardozo (Kiến tạo: Facundo Gabriel Zabala) 33 | |
![]() (Pen) Oscar Cardozo 44 | |
![]() Oscar Cardozo 51 | |
![]() Facundo Gabriel Zabala 55 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Paulo Riveros) 60 | |
![]() Hernesto Caballero (Thay: Lucas Sanabria) 66 | |
![]() Marcelo Fernandez (Thay: Antonio Bareiro) 66 | |
![]() Derlis Martinez (Thay: Juan Manuel Romero Baez) 71 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Oscar Cardozo) 73 | |
![]() Ronald Cornet (Thay: Hugo Fernandez) 73 | |
![]() Aaron Paez (Thay: Facundo Bruera) 73 | |
![]() Marcos Gomez (Thay: Hugo Fernandez) 73 | |
![]() Matias Espinoza (Thay: Amin Molinas) 78 | |
![]() Ronald Cornet (Thay: Richard Ortiz) 78 | |
![]() Roque Santa Cruz (Kiến tạo: Nestor Gimenez) 80 | |
![]() Ruben Lezcano (Thay: Bautista Merlini) 84 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Libertad
số liệu thống kê

Olimpia

Libertad
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Libertad
Thay người | |||
60’ | Paulo Riveros Ramon Martinez | 66’ | Antonio Bareiro Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
71’ | Juan Manuel Romero Baez Derlis Martinez | 66’ | Lucas Sanabria Hernesto Caballero Benitez |
73’ | Hugo Fernandez Marcos Gomez | 73’ | Oscar Cardozo Roque Luis Santa Cruz Cantero |
73’ | Facundo Bruera Anibal Paez | 78’ | Amin Molinas Matias Espinoza |
78’ | Richard Ortiz Ronald Cornet | 84’ | Bautista Merlini Ruben Lezcano |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Olveira | Rodrigo Morinigo | ||
Marcos Gomez | Roque Luis Santa Cruz Cantero | ||
Ramon Martinez | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Ronald Cornet | Hernesto Caballero Benitez | ||
Anibal Paez | Ruben Lezcano | ||
Kevin Baez | Ivan Piris | ||
Derlis Martinez | Matias Espinoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T H T B B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T H T B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại