![]() Juan Manuel Romero Baez (Thay: Derlis Gonzalez) 18 | |
![]() Luis Zarate 21 | |
![]() (Pen) Hector Villalba 25 | |
![]() Alvaro Campuzano (Thay: Hugo Martinez) 32 | |
![]() Brian Montenegro 37 | |
![]() Diego Gomez 45 | |
![]() Fernando Cardozo 45+4' | |
![]() Alfio Oviedo 55 | |
![]() Ivan Torres 55 | |
![]() Alfio Oviedo 60 | |
![]() Hugo Quintana (Thay: Hugo Fernandez) 63 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Juan Manuel Romero Baez) 63 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Brian Montenegro) 63 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Diego Gomez) 66 | |
![]() Camilo Mayada (Thay: Hector Villalba) 69 | |
![]() Marcelo Fernandez (Thay: Lorenzo Melgarejo) 69 | |
![]() Mateo Gamarra 71 | |
![]() Junior Barreto (Thay: Ivan Torres) 81 | |
![]() Facundo Bruera 90+6' |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Libertad
số liệu thống kê

Olimpia

Libertad
0 Phạm lỗi 0
3 Ném biên 2
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Libertad
Thay người | |||
18’ | Guillermo Paiva Juan Manuel Romero Baez | 32’ | Hugo Martinez Alvaro Marcial Campuzano |
63’ | Hugo Fernandez Hugo Lorenzo Quintana Escobar | 66’ | Diego Gomez Lucas Daniel Sanabria Britez |
63’ | Brian Montenegro Facundo Bruera | 69’ | Hector Villalba Camilo Mayada |
63’ | Juan Manuel Romero Baez Guillermo Miguel Paiva Ayala | 69’ | Lorenzo Melgarejo Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
81’ | Ivan Torres Orlando Junior Barreto Viera |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Martinez | Alvaro Marcial Campuzano | ||
Hugo Lorenzo Quintana Escobar | Oscar Rene Cardozo Marin | ||
Facundo Bruera | William Mendieta | ||
Juan Angel Espinola Gonzalez | Rodrigo Mario Morinigo Acosta | ||
Guillermo Miguel Paiva Ayala | Camilo Mayada | ||
Orlando Junior Barreto Viera | Lucas Daniel Sanabria Britez | ||
Juan Manuel Romero Baez | Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T H T B B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T H T B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại