![]() Claudio Spinelli (Kiến tạo: Andriy Tsurikov) 27 | |
![]() Maksym Tretyakov (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 36 | |
![]() Kaspars Dubra 84 | |
![]() Danylo Knysh 90 | |
![]() Oleksiy Khakhlov 90 |
Thống kê trận đấu Oleksandriya vs FC Minaj
số liệu thống kê

Oleksandriya

FC Minaj
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oleksandriya vs FC Minaj
Oleksandriya (4-4-1-1): Oleh Bilyk (31), Denys Miroshnichenko (11), Vladyslav Baboglo (4), Kaspars Dubra (90), Andriy Tsurikov (29), Igor Kiryckhancev (20), Kyrylo Dryshliuk (16), Serhiy Rybalka (37), Maksym Tretyakov (10), Ivan Kaliuzhnyi (8), Claudio Spinelli (9)
FC Minaj (4-4-1-1): Danylo Kucher (1), Igor Gonchar (33), Oleg Gorin (25), Andriy Semenko (19), Siaka Bagayoko (3), Rustam Akhmedzade (10), Oleksandr Petrusenko (6), Mihail Meshi (23), Danylo Knysh (17), Eldar Kuliiev (7), Yevhen Seleznyov (11)

Oleksandriya
4-4-1-1
31
Oleh Bilyk
11
Denys Miroshnichenko
4
Vladyslav Baboglo
90
Kaspars Dubra
29
Andriy Tsurikov
20
Igor Kiryckhancev
16
Kyrylo Dryshliuk
37
Serhiy Rybalka
10
Maksym Tretyakov
8
Ivan Kaliuzhnyi
9
Claudio Spinelli
11
Yevhen Seleznyov
7
Eldar Kuliiev
17
Danylo Knysh
23
Mihail Meshi
6
Oleksandr Petrusenko
10
Rustam Akhmedzade
3
Siaka Bagayoko
19
Andriy Semenko
25
Oleg Gorin
33
Igor Gonchar
1
Danylo Kucher

FC Minaj
4-4-1-1
Thay người | |||
61’ | Igor Kiryckhancev Oleh Kozhushko | 46’ | Siaka Bagayoko Dmitriy Bilonog |
81’ | Serhiy Rybalka Yurii Kopina | 46’ | Mihail Meshi Oleksiy Khakhlov |
81’ | Claudio Spinelli Denys Ustymenko | 69’ | Eldar Kuliiev Bogdan Kovalenko |
87’ | Maksym Tretyakov Vladimir Odaryuk | 69’ | Yevhen Seleznyov Edvard Kobak |
88’ | Ivan Kaliuzhnyi Oleksandr Demchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Novikov | Dmitriy Bilonog | ||
Yurii Kopina | Bogdan Kovalenko | ||
Oleksandr Demchenko | Edvard Kobak | ||
Vladimir Odaryuk | Anton Baidal | ||
Oleh Kozhushko | Oleksiy Khakhlov | ||
Hlib Bukhal | Bogdan Veklyak | ||
Oleksandr Melnyk | Mislav Matic | ||
Georgiy Yermakov | German Penkov | ||
Denys Ustymenko | Oleg Vyshnevskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Oleksandriya
VĐQG Ukraine
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Minaj
Hạng 2 Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại