Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OFI U19 vs Panserraikos FC hôm nay 19-02-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 19/2

Kết thúc

OFI U19

OFI U19

4 : 0

Panserraikos FC

Panserraikos FC

Hiệp một: 3-0
T2, 22:30 19/02/2024
Vòng 23 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Vardinogiannis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aaron Leya Iseka (Kiến tạo: Makana Baku)
23
Ismahila Ouedraogo
24
Mathias Tomas
26
Vasilis Lampropoulos
29
Aaron Leya Iseka (Kiến tạo: Makana Baku)
33
Felipe Gallegos
43
Angelos Oikonomou (Thay: Maximiliano Moreira)
46
Paschalis Staikos (Thay: Ismahila Ouedraogo)
46
Damil Dankerlui (Thay: Apostolos Diamantis)
46
Zisis Chatzistravos (Thay: Savvas Mourgos)
46
Nikolaos Marinakis (Thay: Eric Larsson)
46
Juan Neira (Thay: Jon Toral)
61
Kaiyne Woolery (Thay: Mathias Tomas)
66
Noam Baumann
68
Luiz Phellype (Thay: Aaron Leya Iseka)
72
Giannis Apostolakis (Thay: Adrien Riera)
72
Juan Neira
75
Nikolaos Marinakis
78
Makana Baku (Kiến tạo: Felipe Gallegos)
79
Dan Glazer (Thay: Felipe Gallegos)
81

Thống kê trận đấu OFI U19 vs Panserraikos FC

số liệu thống kê
OFI U19
OFI U19
Panserraikos FC
Panserraikos FC
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI U19 vs Panserraikos FC

OFI U19 (4-2-3-1): Noam Baumann (33), Eric Larsson (2), Praxitelis Vouros (14), Vasilis Lampropoulos (24), Gudmundur Thorarinsson (22), Felipe Gallegos (8), Marko Bakic (88), Jon Toral (21), Makana Baku (7), Adrien Riera (23), Aaron Leya Iseka (9)

Panserraikos FC (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Emil Bergstrom (31), Konstantinos Thymianis (8), Apostolos Diamantis (15), Maximiliano Moreira (69), Panagiotis Deligiannidis (64), Ismahila Ouedraogo (72), Mathias Tomas (11), Amr Warda (7), Savvas Mourgos (21), Kosta Aleksic (14)

OFI U19
OFI U19
4-2-3-1
33
Noam Baumann
2
Eric Larsson
14
Praxitelis Vouros
24
Vasilis Lampropoulos
22
Gudmundur Thorarinsson
8
Felipe Gallegos
88
Marko Bakic
21
Jon Toral
7
Makana Baku
23
Adrien Riera
9 2
Aaron Leya Iseka
14
Kosta Aleksic
21
Savvas Mourgos
7
Amr Warda
11
Mathias Tomas
72
Ismahila Ouedraogo
69
Maximiliano Moreira
64
Panagiotis Deligiannidis
15
Apostolos Diamantis
8
Konstantinos Thymianis
31
Emil Bergstrom
1
Adrian Chovan
DIEMSOVI.COM
Panserraikos FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Eric Larsson
Nikolaos Marinakis
46’
Maximiliano Moreira
Angelos Oikonomou
61’
Jon Toral
Juan Neira
46’
Apostolos Diamantis
Damil Dankerlui
72’
Aaron Leya Iseka
Luiz Phellype
46’
Savvas Mourgos
Zisis Chatzistravos
72’
Adrien Riera
Giannis Apostolakis
46’
Ismahila Ouedraogo
Paschalis Staikos
81’
Felipe Gallegos
Dan Glazer
66’
Mathias Tomas
Kaiyne Woolery
Cầu thủ dự bị
Leroy Abanda
Nikolaos Gkotzamanidis
Nikolaos Christogeorgos
Panagiotis Katsikas
Lucas Cavalcante Silva Afonso
Angelos Oikonomou
Nikolaos Marinakis
Damil Dankerlui
Jesus Jimenez
Stavros Petavrakis
Juan Neira
Zisis Chatzistravos
Luiz Phellype
Paschalis Staikos
Giannis Apostolakis
Kaiyne Woolery
Dan Glazer
Kostas Pileas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây OFI U19

VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X