Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OFI Crete vs Panserraikos FC hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 7, 25/1

Kết thúc

OFI Crete

OFI Crete

3 : 2

Panserraikos FC

Panserraikos FC

Hiệp một: 2-1
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Vardinogiannis
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Nuss (Kiến tạo: Taxiarchis Fountas)
6
Jefte Betancor (Kiến tạo: Angelos Liasos)
23
Paschalis Staikos
42
Thiago Nuss (Kiến tạo: Borja Gonzalez)
45+1'
Gabriel Pires (Thay: Paschalis Staikos)
54
Thanasis Androutsos
55
Angelos Liasos
60
Emil Bergstroem
61
Borja Gonzalez (Kiến tạo: Levan Shengelia)
63
Giannis Apostolakis (Thay: Thanasis Androutsos)
65
Eddie Salcedo (Thay: Andrew Jung)
65
Borja Gonzalez
67
Zisis Karachalios
69
Alexandros Maskanakis (Thay: Marios Sofianos)
70
Juan Salazar
75
Taxiarchis Fountas
76
Moussa Wague (Thay: Milos Deletic)
82
Mohammed Al-Rashdi (Thay: Angelos Liasos)
82
Stavros Petravrakis (Thay: Mohamed Fares)
82
Jordan Silva (Thay: Matheus Bressan)
88
Juan Angel Neira (Thay: Taxiarchis Fountas)
88
Thiago Nuss
89
Thiago Nuss
90
Giannis Theodosoulakis (Thay: Levan Shengelia)
90
Nikos Christogeorgos
90+2'

Thống kê trận đấu OFI Crete vs Panserraikos FC

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
Panserraikos FC
Panserraikos FC
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI Crete vs Panserraikos FC

OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Matheus Bressan (5), Ilias Chatzitheodoridis (12), Thanasis Androutsos (14), Zisis Karachalios (6), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Thiago Nuss (18), Andrew Jung (29)

Panserraikos FC (4-2-3-1): Luka Gugeshashvili (23), Panagiotis Deligiannidis (64), Emil Bergstrom (31), Jason Davidson (91), Mohamed Fares (93), Paschalis Staikos (26), Angelos Liasos (8), Milos Deletic (7), Marios Sofianos (21), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)

OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
31
Nikolaos Christogeorgos
17
Borja Gonzalez Tejada
24
Vasilis Lampropoulos
5
Matheus Bressan
12
Ilias Chatzitheodoridis
14
Thanasis Androutsos
6
Zisis Karachalios
27
Levan Shengelia
11
Taxiarchis Fountas
18 2
Thiago Nuss
29
Andrew Jung
10
Jefte Betancor
77
Juan Camilo Salazar
21
Marios Sofianos
7
Milos Deletic
8
Angelos Liasos
26
Paschalis Staikos
93
Mohamed Fares
91
Jason Davidson
31
Emil Bergstrom
64
Panagiotis Deligiannidis
23
Luka Gugeshashvili
DIEMSOVI.COM
Panserraikos FC
4-2-3-1
Thay người
65’
Thanasis Androutsos
Giannis Apostolakis
54’
Paschalis Staikos
Gabriel Pires
65’
Andrew Jung
Eddie Salcedo
70’
Marios Sofianos
Alexandros Maskanakis
88’
Matheus Bressan
Jordan Silva
82’
Angelos Liasos
Mohammed Al-Rashdi
88’
Taxiarchis Fountas
Juan Neira
82’
Mohamed Fares
Stavros Petavrakis
90’
Levan Shengelia
Giannis Theodosoulakis
82’
Milos Deletic
Moussa Wague
Cầu thủ dự bị
Daniel Naumov
Panagiotis Katsikas
Nikolaos Marinakis
Volnei
Jordan Silva
Aristotelis Karasalidis
Giannis Christopoulos
Andreas Karamanolis
Giannis Apostolakis
Mohammed Al-Rashdi
Juan Neira
Stavros Petavrakis
Theodoros Fanourakis
Alexandros Maskanakis
Giannis Theodosoulakis
Moussa Wague
Eddie Salcedo
Gabriel Pires

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 0-0
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1913422143H T T T T
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos191162939T T T H T
4PAOK FCPAOK FC1910451334T T B B H
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947131T B B B H
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos19397-718T B H H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-199B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X