Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OFI Crete vs NFC Volos hôm nay 24-11-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 6, 24/11

Kết thúc

OFI Crete

OFI Crete

1 : 1

NFC Volos

NFC Volos

Hiệp một: 0-1
T6, 23:15 24/11/2023
Vòng 12 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Vardinogiannis
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nouha Dicko39
  • Luis Gallegos45+5'
  • Luiz Phellype (Thay: Felipe Gallegos)46
  • Luiz Phellype (Thay: Luis Gallegos)46
  • Gudmundur Thorarinsson60
  • Adrian Riera (Thay: Harold Mosquera)62
  • Juan Angel Neira (Thay: Leroy Abanda)77
  • Nikos Marinakis84
  • Eric Larsson (Thay: Nikos Marinakis)85
  • Miguel Mellado90
  • Nikolai Alho19
  • Juan Manuel Garcia19
  • Maximiliano Comba24
  • Maximiliano Comba (Kiến tạo: Milos Deletic)42
  • Juan Manuel Garcia45+1'
  • Panagiotis Moraitis (Thay: Fotios Kitsos)46
  • Panagiotis Moraitis (Thay: Fotis Kitsos)46
  • Georgios Mygas (Thay: Milos Deletic)58
  • Quentin Cornette (Thay: Maximiliano Comba)62
  • Ivan Kostic63
  • Nemanja Glavcic (Thay: Anastasios Tsokanis)79
  • Kyriakos Aslanidis80
  • Kyriakos Aslanidis (Thay: Nikolai Alho)80
  • Jean Barrientos87

Thống kê trận đấu OFI Crete vs NFC Volos

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
NFC Volos
NFC Volos
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 18
7 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI Crete vs NFC Volos

OFI Crete (3-4-1-2): Noam Baumann (33), Andreas Karo (16), Triantafyllos Pasalidis (4), Gudmundur Thorarinsson (22), Nikolaos Marinakis (6), Leroy Abanda (99), Dan Glazer (55), Miguel Mellado (29), Felipe Gallegos (8), Nouha Dicko (11), Harold Mosquera (30)

NFC Volos (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Nikolai Alho (3), Alexios Kalogeropoulos (5), Christos Sielis (16), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Tasos Tsokanis (6), Milos Deletic (7), Maximiliano Gabriel Comba (20), Fotios Kitsos (17), Juan Manuel Garcia (31)

OFI Crete
OFI Crete
3-4-1-2
33
Noam Baumann
16
Andreas Karo
4
Triantafyllos Pasalidis
22
Gudmundur Thorarinsson
6
Nikolaos Marinakis
99
Leroy Abanda
55
Dan Glazer
29
Miguel Mellado
8
Felipe Gallegos
11
Nouha Dicko
30
Harold Mosquera
31
Juan Manuel Garcia
17
Fotios Kitsos
20
Maximiliano Gabriel Comba
7
Milos Deletic
6
Tasos Tsokanis
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
16
Christos Sielis
5
Alexios Kalogeropoulos
3
Nikolai Alho
12
Ivan Kostic
NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người
46’
Luis Gallegos
Luiz Phellype
46’
Fotis Kitsos
Panagiotis Moraitis
62’
Harold Mosquera
Adrien Riera
58’
Milos Deletic
Georgios Mygas
77’
Leroy Abanda
Juan Neira
62’
Maximiliano Comba
Quentin Cornette
85’
Nikos Marinakis
Eric Larsson
79’
Anastasios Tsokanis
Nemanja Glavcic
80’
Nikolai Alho
Kyriakos Aslanidis
Cầu thủ dự bị
Eric Larsson
Panagiotis Moraitis
Nikolaos Christogeorgos
Quentin Cornette
Juan Neira
Alexis Trouillet
Konstantinos Giannoulis
Nemanja Glavcic
Adrien Riera
Ahmet Engin
Vasilis Lampropoulos
Theodosis Macheras
Luiz Phellype
Georgios Mygas
Giannis Apostolakis
Kyriakos Aslanidis
Titos Koutentakis
Panagiotis Kalampoukas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
20/11 - 2021
13/02 - 2022
04/09 - 2022
03/01 - 2023
24/11 - 2023
28/02 - 2024
01/09 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-220H B B H T
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1417T H B T B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X