![]() Triantafyllos Pasalidis 44 | |
![]() Danny Bejarano 57 | |
![]() Daniel Adejo 63 | |
![]() Giorgos Manousos 74 | |
![]() Miguel Mellado 83 | |
![]() Mike van Duinen 90 | |
![]() Tyronne 90 | |
![]() Vahid Selimovic 90 |
Thống kê trận đấu OFI Crete vs Lamia
số liệu thống kê

OFI Crete

Lamia
53 Kiểm soát bóng 47
26 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát OFI Crete vs Lamia
OFI Crete (4-3-3): Devis Epassy (1), Nikos Marinakis (6), Triantafyllos Pasalidis (4), Praxitelis Vouros (14), Konstantinos Balogiannis (38), Miguel Mellado (29), Juan Angel Neira (8), Luis Gallegos (16), Jon Toral (21), Luc Castaignos (30), Lazaros Lamprou (7)
Lamia (4-2-3-1): Athanasios Garavelis (1), Giannis Skondras (23), Daniel Adejo (4), Vladimir Golemic (41), Angel Martinez (12), Danny Bejarano (16), Theofanis Tsandaris (6), Anastasios Karamanos (11), Cristopher Nunez (7), Lazar Romanic (28), Bachana Arabuli (8)

OFI Crete
4-3-3
1
Devis Epassy
6
Nikos Marinakis
4
Triantafyllos Pasalidis
14
Praxitelis Vouros
38
Konstantinos Balogiannis
29
Miguel Mellado
8
Juan Angel Neira
16
Luis Gallegos
21
Jon Toral
30
Luc Castaignos
7
Lazaros Lamprou
8
Bachana Arabuli
28
Lazar Romanic
7
Cristopher Nunez
11
Anastasios Karamanos
6
Theofanis Tsandaris
16
Danny Bejarano
12
Angel Martinez
41
Vladimir Golemic
4
Daniel Adejo
23
Giannis Skondras
1
Athanasios Garavelis

Lamia
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Luc Castaignos Fjorin Durmishaj | 46’ | Cristopher Nunez Tyronne |
62’ | Lazaros Lamprou Bruce Kamau | 65’ | Lazar Romanic Giorgos Manousos |
75’ | Jon Toral Adil Nabi | 72’ | Giannis Skondras Loukas Vyntra |
85’ | Juan Angel Neira Mike van Duinen | 84’ | Bachana Arabuli Savvas Gentsoglou |
85’ | Miguel Mellado Vahid Selimovic | 84’ | Danny Bejarano Georgios Manousakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikos Korovesis | Bojan Saranov | ||
Kostas Giannoulis | Savvas Gentsoglou | ||
Fjorin Durmishaj | Georgios Manousakis | ||
Bruce Kamau | Giorgos Manousos | ||
Adil Nabi | Kyriakos Mazoulouxis | ||
Mike van Duinen | Konstantinos Provydakis | ||
Vahid Selimovic | Giorgos Saramantas | ||
Odysseas Lymperakis | Tyronne | ||
Dimitris Sotiriou | Loukas Vyntra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại