![]() Martin Springfeldt 27 | |
![]() James Kirby (Thay: Amin Al Hamawi) 64 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Mohammed Mahammed) 64 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Amin Al-Hamawi) 64 | |
![]() James Kirby (Thay: Mohammed Mahammed) 64 | |
![]() Nebiyou Perry (Thay: Mykola Musolitin) 69 | |
![]() James Kirby (Kiến tạo: Martin Springfeldt) 72 | |
![]() Kasper Harletun 73 | |
![]() Kasper Harletun (Thay: Jonathan Karlsson) 73 | |
![]() Martin Springfeldt (Kiến tạo: Ludwig Thorell) 77 | |
![]() Albin Winbo (Thay: Albin Sporrong) 80 | |
![]() Quimi Ordonez (Thay: Simon Marklund) 80 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Simon Marklund) 80 | |
![]() Quimi Ordonez (Thay: Jakob Hedenquist) 80 | |
![]() Mohammed Sadat (Thay: Calvin Kabuye) 81 | |
![]() Yannick Mukunzi (Thay: Martin Springfeldt) 81 | |
![]() Henrik Norrby (Thay: Albin Sporrong) 90 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Sandvikens IF
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Sandvikens IF
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Sandvikens IF
Oestersunds FK (3-4-3): Andrew Mills (30), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Kevin Jablinski (5), Chrisnovic N'sa (3), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Sebastian Karlsson Grach (9), Bo Simon Penny Marklund (10)
Sandvikens IF (5-3-2): Felix Jakobsson (1), Jonathan Karlsson (4), Daniel Soderberg (8), Adam Kiani (21), Emil Engqvist (23), Martin Springfeldt (11), Mohammed Mahammed (42), John Junior Igbarumah (15), Calvin Kabuye (29), Amin Al Hamawi (30), Mamadou Kouyate (17)

Oestersunds FK
3-4-3
30
Andrew Mills
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
5
Kevin Jablinski
3
Chrisnovic N'sa
16
Albin Sporrong
8
Erick Brendon
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
9
Sebastian Karlsson Grach
10
Bo Simon Penny Marklund
17
Mamadou Kouyate
30
Amin Al Hamawi
29
Calvin Kabuye
15
John Junior Igbarumah
42
Mohammed Mahammed
11
Martin Springfeldt
23
Emil Engqvist
21
Adam Kiani
8
Daniel Soderberg
4
Jonathan Karlsson
1
Felix Jakobsson

Sandvikens IF
5-3-2
Thay người | |||
69’ | Mykola Musolitin Nebiyou Perry | 64’ | Amin Al-Hamawi Ludwig Thorell |
80’ | Simon Marklund Michael Oluwayemi | 64’ | Mohammed Mahammed James Kirby |
80’ | Jakob Hedenquist Arquimides Ordonez | 73’ | Jonathan Karlsson Nils Kasper Zidane Harletun |
90’ | Albin Sporrong Henrik Norrby | 81’ | Calvin Kabuye Mohammed Sadat |
81’ | Martin Springfeldt Yannick Joy Mukunzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Albin Winbo | Ludwig Thorell | ||
Ziad Ghanoum | Lague Byiringiro | ||
Michael Oluwayemi | Mohammed Sadat | ||
Arquimides Ordonez | James Kirby | ||
Christopher Lundhall | Yannick Joy Mukunzi | ||
Nebiyou Perry | Nils Kasper Zidane Harletun | ||
Jamie Hopcutt | Mahmoud Kiki Kharsi | ||
Henrik Norrby |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại