![]() Adam Hellborg 23 | |
![]() Niklas Soederberg 29 | |
![]() Jesper Westermark 45 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 52 | |
![]() Erik Ring (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 53 | |
![]() Bernardo Vilar 58 | |
![]() Stuart Baxter 58 | |
![]() Adam Hellborg 61 | |
![]() Antonio Yakoub (Thay: Niklas Soederberg) 73 | |
![]() Emil Hellman 73 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Manasse Kusu) 73 | |
![]() Simon Bengtsson (Thay: Dennis Olsson) 76 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Amin Al-Hamawi) 76 | |
![]() Benjamin Acquah (Thay: Lucas Lima) 76 | |
![]() Thomas Rogne (Thay: Wilhelm Loeper) 84 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: Vladimir Rodic) 84 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Helsingborg
số liệu thống kê

Oesters IF

Helsingborg
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Helsingborg
Oesters IF (4-2-3-1): Miloje Prekovic (1), Ivan Kricak (15), Maanz Berg (3), Sebastian Hedlund (4), Theodor Johansson (24), Adam Herdonsson (17), Manasse Kusu (22), Vladimir Rodic (23), Niklas Soderberg (9), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)
Helsingborg (4-3-3): Kalle Joelsson (1), Emil Hellman (24), Charlie Weberg (21), Bernardo Vilar (3), Dennis Olsson (20), Amin Al Hamawi (15), Adam Hellborg (25), Ervin Gigovic (16), Wilhelm Axel Ulfsson Loeper (13), Lucas Lima (9), Erik Ring (11)

Oesters IF
4-2-3-1
1
Miloje Prekovic
15
Ivan Kricak
3
Maanz Berg
4
Sebastian Hedlund
24
Theodor Johansson
17
Adam Herdonsson
22
Manasse Kusu
23
Vladimir Rodic
9
Niklas Soderberg
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
11
Erik Ring
9
Lucas Lima
13
Wilhelm Axel Ulfsson Loeper
16
Ervin Gigovic
25
Adam Hellborg
15
Amin Al Hamawi
20
Dennis Olsson
3
Bernardo Vilar
21
Charlie Weberg
24
Emil Hellman
1
Kalle Joelsson

Helsingborg
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Manasse Kusu Daniel Ljung | 76’ | Amin Al-Hamawi Amar Muhsin |
73’ | Niklas Soederberg Antonio Yakoub | 76’ | Lucas Lima Benjamin Acquah |
84’ | Vladimir Rodic Albin Morfelt | 76’ | Dennis Olsson Simon Bengtsson |
84’ | Wilhelm Loeper Thomas Pauck Rogne |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Amar Muhsin | ||
Tatu Varmanen | Benjamin Acquah | ||
Thorri Mar Thorisson | Simon Bengtsson | ||
Isak Magnusson | Sumar Almadjed | ||
Daniel Ljung | Thomas Pauck Rogne | ||
Antonio Yakoub | Nils Arvidsson | ||
Albin Morfelt | Lukas Kjellnas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại