![]() Alex Simovski 17 | |
![]() Tatu Varmanen 26 | |
![]() Arash Motaraghebjafarpour 31 | |
![]() Marc Rochester Soerensen (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg) 44 | |
![]() Vladimir Rodic 49 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Tatu Varmanen) 65 | |
![]() Ezequiel Montagna (Thay: Alex Simovski) 69 | |
![]() Bakhtiar Rahmani (Thay: Rewan Amin) 69 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Dzenis Kozica) 71 | |
![]() Pashang Abdulla (Thay: Rodin Deprem) 79 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Adam Bergmark Wiberg) 80 | |
![]() Isak Magnusson 84 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Mattias Pavic) 84 | |
![]() Frank Arhin (Thay: Fabio Dixon) 86 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Hady Saleh Karim) 86 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Dalkurd
số liệu thống kê

Oesters IF

Dalkurd
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Dalkurd
Oesters IF (4-4-2): Mattias Nilsson (25), Tatu Valdemar Varmanen (33), Emil Engqvist (15), John Holger Michael Stenberg (4), Mattias Pavic (2), Vladimir Rodic (23), Marc Rochester Soerensen (9), Alex Thor Hauksson (8), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10), Dzenis Kozica (7)
Dalkurd (4-5-1): Jon Viscosi (1), Arash Motaraghebjafarpour (23), Rassa Rahmani (16), Umit Aras (4), Alex Simovski (3), Fabio Dixon (17), Rewan Amin (5), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Hady Saleh Karim (8), Rodin Deprem (14)

Oesters IF
4-4-2
25
Mattias Nilsson
33
Tatu Valdemar Varmanen
15
Emil Engqvist
4
John Holger Michael Stenberg
2
Mattias Pavic
23
Vladimir Rodic
9
Marc Rochester Soerensen
8
Alex Thor Hauksson
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
7
Dzenis Kozica
14
Rodin Deprem
8
Hady Saleh Karim
32
Stefan Wolf
6
Suleman Zurmati
5
Rewan Amin
17
Fabio Dixon
3
Alex Simovski
4
Umit Aras
16
Rassa Rahmani
23
Arash Motaraghebjafarpour
1
Jon Viscosi

Dalkurd
4-5-1
Thay người | |||
71’ | Dzenis Kozica Jonathan Drott | 69’ | Alex Simovski Ezequiel Montagna |
80’ | Adam Bergmark Wiberg Ahmed Bonnah | 69’ | Rewan Amin Bakhtiar Rahmani |
84’ | Mattias Pavic Isak Magnusson | 79’ | Rodin Deprem Pashang Abdulla |
86’ | Hady Saleh Karim Lukas Lagerfeldt | ||
86’ | Fabio Dixon Frank Arhin |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Gustafson | Ezequiel Montagna | ||
Alen Zahirovic | Fardin Rabet | ||
Jonathan Drott | Bakhtiar Rahmani | ||
Isak Magnusson | Pashang Abdulla | ||
Ahmed Bonnah | Joar Gadd Berglund | ||
Mattis Adolfsson | Lukas Lagerfeldt | ||
Victor Stulic | Frank Arhin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại