Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.
![]() Lukas Bergqvist 17 | |
![]() Youssoupha Sanyang 22 | |
![]() Thomas Isherwood 40 | |
![]() Niklas Soederberg 45+2' | |
![]() Anton Saletros 51 | |
![]() Aron Csongvai 57 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove) 64 |

Diễn biến Oesters IF vs AIK

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niklas Soederberg.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Youssoupha Sanyang.

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Oesters IF vs AIK


Đội hình xuất phát Oesters IF vs AIK
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Niklas Söderberg (9), Daniel Ask (8), David Seger (7), Youssoupha Sanyang (25), Alibek Aliev Aliyevich (20), Matias Tamminen (19)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Johan Hove (8), Anton Jonsson Saletros (7), Aron Csongvai (33), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Kalle Joelsson | ||
Sebastian Starke Hedlund | Kazper Karlsson | ||
Noah Soderberg | Andronikos Kakoullis | ||
Chriss-Albin Mörfelt | Oscar Uddenäs | ||
Dennis Olsson | Stanley Wilson | ||
Daniel Ljung | Jere Uronen | ||
Oskar Gabrielsson | Victor Andersson | ||
Vladimir Rodic | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Magnus Christensen | Van Der Laan |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T |
9 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B T B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại