Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() William Svensson (Kiến tạo: Amel Mujanic) 7 | |
![]() Isak Dahlqvist (Kiến tạo: Anton Andreasson) 42 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Hamse Shagaxle) 46 | |
![]() Sebastian Tipura (Thay: Oskar Kack) 46 | |
![]() Anton Andreasson 47 | |
![]() Erik McCue 47 | |
![]() Anton Andreasson 51 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Antonio Yakoub) 65 | |
![]() William Kenndal (Thay: William Svensson) 73 | |
![]() Hampus Dahlqvist (Thay: Anton Andreasson) 73 | |
![]() Erik Andersson (Thay: Linus Alperud) 74 | |
![]() Ibrahim Ahmed (Thay: Amel Mujanic) 83 | |
![]() Aydarus Abukar (Thay: Daniel Paulson) 84 | |
![]() Liam Andersson (Thay: Noah Christoffersson) 84 | |
![]() Charlie Swartling (Thay: Melvin Bajrovic) 88 |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Orebro SK


Diễn biến Oergryte vs Orebro SK
Melvin Bajrovic rời sân và được thay thế bởi Charlie Swartling.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Liam Andersson.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Aydarus Abukar.
Amel Mujanic rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ahmed.
Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Erik Andersson.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Hampus Dahlqvist.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.

Thẻ vàng cho Anton Andreasson.

Thẻ vàng cho Erik McCue.

V À A A O O O - Anton Andreasson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Anton Andreasson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Dahlqvist đã ghi bàn!
Amel Mujanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Svensson ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Orebro SK
Oergryte (3-4-3): Alex Rahm (30), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Jonathan Azulay (3), Isak Dahlqvist (15), William Svensson (24), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Noah Christoffersson (11), Daniel Paulson (14), Tobias Sana (22)
Orebro SK (4-4-2): Buster Runheim (30), Oskar Kack (3), Hampus Söderström (16), Erik McCue (4), Samuel Kroon (11), Karl Linus Alperud (21), Hamse Shagaxle (14), Melvin Medo Bajrovic (6), Alai Ghasem (2), Kalle Holmberg (17), Antonio Yakoub (9)


Thay người | |||
73’ | William Svensson William Kenndal | 65’ | Antonio Yakoub Erman Hrastovina |
73’ | Anton Andreasson Hampus Dahlqvist | 74’ | Linus Alperud Erik Andersson |
83’ | Amel Mujanic Ibrahim Ahmed | 88’ | Melvin Bajrovic Charlie Swartling |
84’ | Noah Christoffersson Liam Andersson | ||
84’ | Daniel Paulson Aydarus Abukar |
Cầu thủ dự bị | |||
Hampus Gustafsson | Charlie Swartling | ||
Liam Andersson | Lucas Shlimon | ||
Aydarus Abukar | Sebastian Tipura | ||
William Kenndal | Malte Påhlsson | ||
Ibrahim Ahmed | Erik Andersson | ||
Hampus Dahlqvist | Erman Hrastovina | ||
Madiou Keita | Blessing Asuman Dankwah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại