![]() Jacob Stensson (Kiến tạo: Seth Hellberg) 9 | |
![]() Jonathan Azulay (Thay: William Svensson) 20 | |
![]() Linus Tagesson 26 | |
![]() Alexander Zetterstroem 33 | |
![]() Malte Persson (Thay: Christopher Redenstrand) 37 | |
![]() Amel Mujanic (Thay: Niklas Baerkroth) 39 | |
![]() Noah Christoffersson 41 | |
![]() Erion Sadiku 45+4' | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Pontus Jonsson) 73 | |
![]() Daniel Paulson (Thay: Linus Tagesson) 81 | |
![]() Mubaarak Nuh (Thay: Isak Dahlqvist) 81 | |
![]() Viktor Lundberg (Thay: Noah Christoffersson) 82 | |
![]() Eirik Asante Gayi (Thay: Ieltsin Camoes) 85 | |
![]() Eirik Asante Gayi 86 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko 86 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Seth Hellberg) 86 | |
![]() Kevin Holmen 90+2' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs IK Brage
số liệu thống kê

Oergryte

IK Brage
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 34
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oergryte vs IK Brage
Oergryte (4-3-3): Mattias Nilsson (12), Linus Tagesson (2), Christoffer Styffe (5), Marcus Haglind Sangre (22), William Svensson (24), Erion Sadiku (28), Niklas Baerkroth (10), Kevin Holmen (6), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Hady Saleh Karim (23)
IK Brage (4-3-3): Viktor Frodig (1), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Gustav Berggren (10), Jacob Stensson (14), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Pontus Jonsson (17), Ieltsin Camoes (12), Emil Tot Wikstrom (7)

Oergryte
4-3-3
12
Mattias Nilsson
2
Linus Tagesson
5
Christoffer Styffe
22
Marcus Haglind Sangre
24
William Svensson
28
Erion Sadiku
10
Niklas Baerkroth
6
Kevin Holmen
15
Isak Dahlqvist
11
Noah Christoffersson
23
Hady Saleh Karim
7
Emil Tot Wikstrom
12
Ieltsin Camoes
17
Pontus Jonsson
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
14
Jacob Stensson
10
Gustav Berggren
23
Christopher Redenstrand
5
Pontus Rodin
2
Alexander Zetterstroem
22
Jonathan Tamini
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-3-3
Thay người | |||
20’ | William Svensson Jonathan Azulay | 37’ | Christopher Redenstrand Malte Persson |
39’ | Niklas Baerkroth Amel Mujanic | 73’ | Pontus Jonsson Johan Arvidsson |
81’ | Linus Tagesson Daniel Paulson | 85’ | Ieltsin Camoes Eirik Asante Gayi |
81’ | Isak Dahlqvist Mubaarak Nuh | 86’ | Seth Hellberg Kevin Appiah Nyarko |
82’ | Noah Christoffersson Viktor Lundberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Rahm | Andre Bernardini | ||
Jonathan Azulay | Eirik Asante Gayi | ||
Amel Mujanic | Douglas Karlberg | ||
Viktor Lundberg | Johan Arvidsson | ||
Daniel Paulson | Kevin Appiah Nyarko | ||
Hampus Dahlqvist | Malte Persson | ||
Mubaarak Nuh | Yassin Hawat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Oergryte
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại