Thứ Sáu, 25/04/2025

Trực tiếp kết quả Odra Opole vs GKS Katowice hôm nay 05-09-2022

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 2, 05/9

Kết thúc

Odra Opole

Odra Opole

0 : 1

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 05/09/2022
Vòng 9 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Arkadiusz Jedrych
17
Oskar Paprzycki
90+4'

Thống kê trận đấu Odra Opole vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Odra Opole
Odra Opole
GKS Katowice
GKS Katowice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
25/09 - 2021
10/04 - 2022
05/09 - 2022
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
11/04 - 2023
30/09 - 2023
13/04 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Odra Opole

Hạng 2 Ba Lan
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2919733664T T T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2918742661H T T B T
3Wisla PlockWisla Plock2915951754B T T T H
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2915771752B B T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow2915772352T T T T T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw2915681051T T T T H
7Gornik LecznaGornik Leczna2913971448B T T T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7129121161147T T T T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow2911711140B B B B T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow2910910039H B T B B
11LKS LodzLKS Lodz299812135B H B B B
12Stal RzeszowStal Rzeszow299812-335B B B H B
13Odra OpoleOdra Opole296815-2826B B B B T
14Chrobry GlogowChrobry Glogow296716-2425B T B H B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2941015-2522H B B H B
16Warta PoznanWarta Poznan295618-3021H B B B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2931115-2520H B B T H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce294718-2119T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X