![]() Jason Cummings (Thay: Armando Sadiku) 65 | |
![]() Deepak Tangri 67 | |
![]() Cy Goddard (Thay: Diego Mauricio) 80 | |
![]() Aniket Jadhav (Thay: Princeton Rebello) 80 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Sahal Abdul Samad) 85 | |
![]() Abhishek Suryavanshi (Thay: Deepak Tangri) 85 |
Thống kê trận đấu Odisha FC vs Mohun Bagan Super Giant
số liệu thống kê

Odisha FC
Mohun Bagan Super Giant
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 8
39 Ném biên 29
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Odisha FC vs Mohun Bagan Super Giant
Odisha FC (4-3-3): Amrinder Singh (1), Amey Ranawade (4), Mourtada Fall (15), Carlos Delgado (5), Jerry Lalrinzuala (18), Princeton Rebello (25), Lenny Rodrigues (42), Khawlhring Lalthathanga (7), Roy Krishna (21), Diego Mauricio (9), Isak Vanlalruatfela (19)
Mohun Bagan Super Giant (3-1-4-2): Vishal Kaith (1), Anwar Ali (4), Hector Yuste (26), Subhasish Bose (15), Deepak Tangri (22), Asish Rai (44), Joni Kauko (8), Sahal Abdul Samad (18), Manvir Singh (11), Dimitri Petratos (9), Armando Sadiku (99)

Odisha FC
4-3-3
1
Amrinder Singh
4
Amey Ranawade
15
Mourtada Fall
5
Carlos Delgado
18
Jerry Lalrinzuala
25
Princeton Rebello
42
Lenny Rodrigues
7
Khawlhring Lalthathanga
21
Roy Krishna
9
Diego Mauricio
19
Isak Vanlalruatfela
99
Armando Sadiku
9
Dimitri Petratos
11
Manvir Singh
18
Sahal Abdul Samad
8
Joni Kauko
44
Asish Rai
22
Deepak Tangri
15
Subhasish Bose
26
Hector Yuste
4
Anwar Ali
1
Vishal Kaith
DIEMSOVI.COM
Mohun Bagan Super Giant
3-1-4-2
Thay người | |||
80’ | Princeton Rebello Aniket Jadhav | 65’ | Armando Sadiku Jason Cummings |
80’ | Diego Mauricio Cy Goddard | 85’ | Deepak Tangri Abhishek Dhananjay Suryavanshi |
85’ | Sahal Abdul Samad Anrirudh Thapa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerry Mawhmingthanga | Abhishek Dhananjay Suryavanshi | ||
Aniket Jadhav | Jason Cummings | ||
Pranjal Bhumij | Amandeep | ||
Cy Goddard | Lalrinliana Hnamte | ||
Hitesh Sharma | Dippendu Biswas | ||
Thoiba Singh Moirangthem | Kiyan Nassiri Giri | ||
Vignesh Dakshinamurthy | Liston Colaco | ||
Narender Gahlot | Anrirudh Thapa | ||
Lalthuammawia Ralte | Arsh Anwer Shaikh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại