![]() Amey Ranawade 15 | |
![]() Diego Mauricio (Kiến tạo: Hugo Boumous) 20 | |
![]() Pratik Chaudhari 37 | |
![]() Mourtada Sergine Fall (Kiến tạo: Hugo Boumous) 42 | |
![]() Sourav Das 45+2' | |
![]() Mobashir Rahman (Thay: Seiminlen Doungel) 46 | |
![]() Aniket Jadhav (Thay: Sourav Das) 46 | |
![]() (og) Mourtada Sergine Fall 62 | |
![]() Rahim Ali (Thay: Jerry Mawihmingthanga) 70 | |
![]() Mohammed Sanan (Thay: Imran Khan) 74 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Javier Siverio) 74 | |
![]() Rohit Kumar 86 | |
![]() Rohit Kumar (Thay: Khawlhring Lalthathanga) 86 | |
![]() Roy Krishna (Thay: Diego Mauricio) 88 |
Thống kê trận đấu Odisha FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Odisha FC

Jamshedpur
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Odisha FC vs Jamshedpur
Odisha FC (4-2-3-1): Amrinder Singh (1), Amey Ranawade (4), Thoiba Singh Moirangthem (24), Mourtada Fall (15), Jerry Lalrinzuala (18), Ahmed Jahouh (10), Khawlhring Lalthathanga (7), Jerry Mawhmingthanga (17), Hugo Boumous (8), Isak Vanlalruatfela (19), Diego Mauricio (9)
Jamshedpur (4-4-1-1): Albino Gomes (32), Ashutosh Mehta (5), Pratik Chaudhari (4), Stephen Eze (6), Muhammed Uvais Moyikka (23), Imran Khan (7), Sourav Das (20), Javi Hernandez (10), Len Doungel (12), Jordan Murray (17), Javier Siverio Toro (9)

Odisha FC
4-2-3-1
1
Amrinder Singh
4
Amey Ranawade
24
Thoiba Singh Moirangthem
15
Mourtada Fall
18
Jerry Lalrinzuala
10
Ahmed Jahouh
7
Khawlhring Lalthathanga
17
Jerry Mawhmingthanga
8
Hugo Boumous
19
Isak Vanlalruatfela
9
Diego Mauricio
9
Javier Siverio Toro
17
Jordan Murray
12
Len Doungel
10
Javi Hernandez
20
Sourav Das
7
Imran Khan
23
Muhammed Uvais Moyikka
6
Stephen Eze
4
Pratik Chaudhari
5
Ashutosh Mehta
32
Albino Gomes

Jamshedpur
4-4-1-1
Thay người | |||
70’ | Jerry Mawihmingthanga Rahim Ali | 46’ | Sourav Das Aniket Jadhav |
86’ | Khawlhring Lalthathanga Rohit Kumar | 46’ | Seiminlen Doungel Mohammad Mobashir Rahman |
88’ | Diego Mauricio Roy Krishna | 74’ | Imran Khan Sanan Mohammed |
74’ | Javier Siverio Rei Tachikawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Anuj Kumar | Amrit Gope | ||
Rahim Ali | Nikhil Barla | ||
Narender Gahlot | Aniket Jadhav | ||
Roy Krishna | Wungngayam Muirang | ||
Rohit Kumar | Mohammad Mobashir Rahman | ||
Narendra Naik | Sanan Mohammed | ||
Ashangbam Singh | Shubham Sarangi | ||
Givson Singh | Rei Tachikawa | ||
Jeremy Zohminghlua | Lazar Cirkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại