Palestino được hưởng một quả phạt góc.
![]() Ariel Martinez 34 | |
![]() Ian Gargues 45 | |
![]() Juan Leiva 50 | |
![]() Cristian Morales (Thay: Alan Robledo) 56 | |
![]() Cristian Morales (Kiến tạo: Luis Pavez) 65 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Julian Fernandez) 69 | |
![]() Nicolas Meza (Thay: Bryan Carrasco) 69 | |
![]() Leandro Benegas (Thay: Esteban Calderon) 69 | |
![]() Gabriel Pinto (Thay: Joaquin Montecinos) 69 | |
![]() Vicente Espinoza (Thay: Ian Gargues) 74 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Ariel Martinez) 75 | |
![]() Diego Molina (Thay: Rodrigo Godoy) 83 | |
![]() Yorman Zapata (Thay: Felipe Faundez) 83 | |
![]() Yorman Zapata 87 | |
![]() Dilan Salgado 88 |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Palestino


Diễn biến O'Higgins vs Palestino
Liệu Palestino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của O´Higgins không?
Palestino được hưởng một quả phát bóng lên.
Franco Esteban Jimenez Lazo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Leandro Benegas của O´Higgins bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho O´Higgins ở phần sân của Palestino.
Dilan Salgado của Palestino có cú sút về phía khung thành tại El Teniente. Nhưng nỗ lực không thành công.
Yorman Zapata của O´Higgins tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Ném biên cho Palestino tại El Teniente.
Palestino được hưởng một quả phạt góc do Franco Esteban Jimenez Lazo trao.
Quả phát bóng lên cho Palestino tại El Teniente.
Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho O´Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Palestino.

Dilan Salgado (Palestino) đã nhận thẻ vàng từ Franco Esteban Jimenez Lazo.
Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho O´Higgins được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Tại El Teniente, Yorman Zapata đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi O´Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Palestino được hưởng một quả phạt góc.
Palestino thực hiện một quả ném biên ở phần sân của O´Higgins.
Ném biên cho O´Higgins ở phần sân nhà.
Nicolas Garrido của O´Higgins đã trở lại sân.
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Palestino
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Felipe Faundez (3), Matias Gonzalo Lugo (32), Luis Alberto Pavez (6), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Juan Leiva (11), Rodrigo Godoy (26), Esteban Calderon (28)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Antonio Ceza (4), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Gonzalo Tapia (20), Junior Arias (18)


Thay người | |||
56’ | Alan Robledo Cristian Morales | 69’ | Bryan Carrasco Nicolas Meza |
69’ | Joaquin Montecinos Gabriel Pinto | 69’ | Julian Fernandez Junior Marabel |
69’ | Esteban Calderon Leandro Benegas | 74’ | Ian Gargues Vicente Espinoza |
83’ | Felipe Faundez Yorman Zapata | 75’ | Ariel Martinez Pablo Parra |
83’ | Rodrigo Godoy Benjamin Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Dixon Contreras | ||
Cristian Morales | Vicente Espinoza | ||
Gabriel Pinto | Nicolas Meza | ||
Arnaldo Castillo Benega | Pablo Parra | ||
Yorman Zapata | Cristian Suarez | ||
Leandro Benegas | Dilan Salgado | ||
Benjamin Molina | Junior Marabel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T H B T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T H H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | B T T H B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T B T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T B T B H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | H T B T B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B T B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -9 | 6 | T H B H B |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B T B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại