![]() Gonzalo Montes 15 | |
![]() Fausto Grillo 24 | |
![]() Juan Sotelo (Thay: Cris Martinez) 46 | |
![]() Cristobal Castillo 49 | |
![]() Diego Gonzalez (Thay: Cristobal Castillo) 61 | |
![]() Gaston Lodico (Thay: Diego Fernandez) 61 | |
![]() Fabian Hormazabal 62 | |
![]() Brian Torrealba 69 | |
![]() Francisco Arancibia (Thay: Facundo Castro) 77 | |
![]() Diego Carrasco (Thay: Antonio Diaz) 81 | |
![]() Matias Belmar (Thay: Facundo Barcelo) 81 | |
![]() Pablo Hernandez 84 | |
![]() Claudio Torres (Thay: Jimmy Martinez) 88 | |
![]() Renzo Malanca (Thay: Walter Mazzanti) 90 |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Huachipato
số liệu thống kê

O'Higgins

Huachipato
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Huachipato
O'Higgins (4-3-3): Alexis Arias (31), Fabian Hormazabal (7), Brian Torrealba (23), Fausto Grillo (37), Antonio Diaz (30), Diego Fernandez (21), Cristobal Castillo (2), Pablo Hernandez (8), Facundo Castro (11), Facundo Barcelo (22), Sebastian Ubilla (10)
Huachipato (4-3-3): Gabriel Castellon (25), Juan Cordova (11), Nicolas Ramirez (5), Osvaldo Gonzalez (3), Nicolas Baeza (17), Gonzalo Montes (8), Javier Altamirano (14), Jimmy Martinez (20), Walter Mazzanti (7), Luciano Nequecaur (32), Cris Martinez (23)

O'Higgins
4-3-3
31
Alexis Arias
7
Fabian Hormazabal
23
Brian Torrealba
37
Fausto Grillo
30
Antonio Diaz
21
Diego Fernandez
2
Cristobal Castillo
8
Pablo Hernandez
11
Facundo Castro
22
Facundo Barcelo
10
Sebastian Ubilla
23
Cris Martinez
32
Luciano Nequecaur
7
Walter Mazzanti
20
Jimmy Martinez
14
Javier Altamirano
8
Gonzalo Montes
17
Nicolas Baeza
3
Osvaldo Gonzalez
5
Nicolas Ramirez
11
Juan Cordova
25
Gabriel Castellon

Huachipato
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Diego Fernandez Gaston Lodico | 46’ | Cris Martinez Juan Sotelo |
61’ | Cristobal Castillo Diego Gonzalez | 88’ | Jimmy Martinez Claudio Torres |
77’ | Facundo Castro Francisco Arancibia | 90’ | Walter Mazzanti Renzo Malanca |
81’ | Antonio Diaz Diego Carrasco | ||
81’ | Facundo Barcelo Matias Belmar |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaston Lodico | Diego Bravo | ||
Diego Carrasco | Yerko Urra | ||
Luis Ureta | Benjamin Gazzolo | ||
Matias Belmar | Bastian Roco | ||
Diego Gonzalez | Renzo Malanca | ||
Carlos Munoz | Claudio Torres | ||
Francisco Arancibia | Juan Sotelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây O'Higgins
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | B H T H B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại