Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Peter Beke 33 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Jaroslav Navratil) 46 | |
![]() Zan Medved (Thay: Peter Beke) 53 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Marton Eppel) 54 | |
![]() Janos Szepe (Kiến tạo: Kevin Banati) 64 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Nika Kvekveskiri) 66 | |
![]() Yurii Toma (Thay: Aboubakar Keita) 66 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Samsondin Ouro) 69 | |
![]() Deian Boldor (Thay: Nfansu Njie) 82 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Kevin Banati) 82 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Claudiu Bumba) 90 |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Nfansu Njie rời sân và được thay thế bởi Deian Boldor.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Yurii Toma.
Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
Kevin Banati đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Janos Szepe ghi bàn!
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỎ LỠ - Peter Beke thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Aron Alaxai (4), Pavlos Correa (44), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Nika Kvekveskiri (16), Barna Benczenleitner (66), Peter Beke (9), Marton Eppel (27), Dominik Nagy (14)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Miljan Krpic (24), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Samsondin Ouro (44), Janos Szepe (19), Kevin Banati (90), Paul Anton (5), Claudiu Bumba (10), Nfansu Njie (11)


Thay người | |||
46’ | Jaroslav Navratil Krisztian Kovacs | 69’ | Samsondin Ouro Wajdi Sahli |
53’ | Peter Beke Zan Medved | 82’ | Nfansu Njie Deian Boldor |
54’ | Marton Eppel Mark Kovacsreti | 82’ | Kevin Banati Mamady Diarra |
66’ | Aboubakar Keita Yurii Toma | 90’ | Claudiu Bumba Fabio Vianna |
66’ | Nika Kvekveskiri Slobodan Babic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Yurii Toma | Barnabas Ruisz | ||
Krisztian Kovacs | Barnabas Biro | ||
Ranko Jokic | Dino Grozdanic | ||
Octavian Deaconu | Deian Boldor | ||
Milan Kovacs | Ledio Beqja | ||
Mark Kovacsreti | Mamady Diarra | ||
Zan Medved | Marcell Herczeg | ||
Barnabas Nagy | Fabio Vianna | ||
Oliver Tamas | Wajdi Sahli | ||
Attila Temesvari | |||
Slobodan Babic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 13 | 44 | B T T T B |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 11 | 40 | H B B T H |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | H B B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại