Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 25/8

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

3 : 3
Hiệp một: 2-1
CN, 22:45 25/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Hungary
Varosi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marton Eppel (Kiến tạo: Bendeguz Farkas)5
  • Mark Kovacsreti (Kiến tạo: Barnabas Nagy)40
  • Peter Beke (Thay: Marton Eppel)59
  • Akos Baki65
  • Jaroslav Navratil (Thay: Bendeguz Farkas)65
  • Barna Kesztyus (Thay: Yurii Toma)65
  • Slobodan Babic (Thay: Matyas Greso)78
  • Matheus Leoni (Thay: Barnabas Nagy)78
  • Slobodan Babic (Kiến tạo: Gergo Gengeliczki)88
  • Mark Kovacsreti90+6'
  • Matyas Katona8
  • Nikola Serafimov22
  • Csaba Spandler34
  • Nejc Gradisar (Kiến tạo: Bogdan Melnyk)45
  • Milan Peto (Thay: Bence Bedi)46
  • Tobias Christensen58
  • Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk)60
  • Nicolas Stefanelli (Thay: Ivan Milicevic)60
  • (og) Milan Kovacs61
  • Mario Simut (Thay: Matyas Katona)72
  • Kasper Larsen (Thay: Filip Holender)81
  • (og) Aron Alaxai85
  • Milan Peto90+6'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Fehervar FC
Fehervar FC
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Bese (1), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Gergo Gengeliczki (13), Bendeguz Farkas (88), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Milan Kovacs (12), Mark Kovacsreti (23), Matyas Greso (19), Marton Eppel (27)

Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Filip Holender (70)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
1
Balazs Bese
44
Akos Baki
4
Aron Alaxai
13
Gergo Gengeliczki
88
Bendeguz Farkas
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
12
Milan Kovacs
23
Mark Kovacsreti
19
Matyas Greso
27
Marton Eppel
70
Filip Holender
9
Nejc Gradisar
20
Tobias Christensen
27
Bence Bedi
14
Aron Csongvai
77
Matyas Katona
7
Ivan Milicevic
4
Csaba Spandler
31
Nikola Serafimov
8
Bogdan Melnyk
22
Balazs Toth
Fehervar FC
Fehervar FC
4-3-3
Thay người
59’
Marton Eppel
Peter Beke
46’
Bence Bedi
Milan Peto
65’
Yurii Toma
Barna Kesztyus
60’
Ivan Milicevic
Nicolas Stefanelli
65’
Bendeguz Farkas
Jaroslav Navratil
60’
Bogdan Melnyk
Andras Huszti
78’
Matyas Greso
Slobodan Babic
72’
Matyas Katona
Mario Simut
78’
Barnabas Nagy
Matheus Leoni
81’
Filip Holender
Kasper Larsen
Cầu thủ dự bị
Slobodan Babic
Martin Dala
Patrik Pinte
Daniel Veszelinov
Barna Kesztyus
Kasper Larsen
Matheus Leoni
Nicolas Stefanelli
Mykhailo Riashko
Matyas Kovacs
Bela Csongor Fejer
Mario Simut
Jaroslav Navratil
Bence Kovacs
Peter Beke
Patrick Kovacs
Attila Temesvari
Andras Huszti
Benjamin Olah
Marcell Tibor Berki
Kristof Lakatos
Milan Peto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
30/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy1711241135T T T B T
2FerencvarosFerencvaros1610421234H H B T T
3Diosgyori VTKDiosgyori VTK17863430T H T H T
4MTK BudapestMTK Budapest17926729H B T B T
5Paksi SEPaksi SE17836427H B B T B
6UjpestUjpest17764727H T H T H
7Fehervar FCFehervar FC17638-121B B T T B
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC17539-818T B T B B
9Gyori ETOGyori ETO17467-318H B B T B
10ZalaegerszegZalaegerszeg16448-416T H B B T
11DebrecenDebrecen173410-1213H B T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE172510-1711B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X