Jorgo Pellumbi 8 | |
Barnabas Nagy (Kiến tạo: Yurii Toma) 23 | |
Yurii Toma 33 | |
Jaroslav Navratil (Kiến tạo: Aboubakar Keita) 36 | |
Mark Kovacsreti 45+2' | |
Myke Ramos (Thay: Marton Eppel) 46 | |
Brandon Domingues (Thay: Dominik Kocsis) 46 | |
Meldin Dreskovic 61 | |
Botond Vajda (Thay: Mark Szecsi) 63 | |
Arandjel Stojkovic (Thay: Gergo Kocsis) 63 | |
Jaroslav Navratil (Kiến tạo: Myke Ramos) 65 | |
Yacouba Silue (Thay: Janos Ferenczi) 73 | |
Neven Djurasek (Thay: Dusan Lagator) 73 | |
Krisztian Keresztes (Thay: Ranko Jokic) 73 | |
Matyas Greso (Thay: Dominik Nagy) 76 | |
Nika Kvekveskiri (Thay: Yurii Toma) 76 | |
Aboubakar Keita 77 | |
(Pen) Balazs Dzsudzsak 79 | |
Matyas Greso 84 | |
Nika Kvekveskiri (Thay: Yurii Toma) 84 | |
Patrik Pinte (Thay: Jaroslav Navratil) 84 | |
Gergo Gengeliczki 85 | |
Yacouba Silue 88 | |
Akos Baki 90+2' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen
số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Debrecen
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Debrecen
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Gergo Gengeliczki (13), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Marton Eppel (27)
Debrecen (4-4-2): Balazs Megyeri (16), Gergo Kocsis (27), Jorgo Pellumbi (4), Meldin Dreskovic (14), Janos Ferenczi (11), Dominik Kocsis (21), Tamas Szucs (8), Dusan Lagator (94), Mark Szecsi (77), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
32
Balazs Toth
44
Akos Baki
13
Gergo Gengeliczki
3
Ranko Jokic
7 2
Jaroslav Navratil
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
8
Aboubakar Keita
23
Mark Kovacsreti
14
Dominik Nagy
27
Marton Eppel
17
Donat Barany
10
Balazs Dzsudzsak
77
Mark Szecsi
94
Dusan Lagator
8
Tamas Szucs
21
Dominik Kocsis
11
Janos Ferenczi
14
Meldin Dreskovic
4
Jorgo Pellumbi
27
Gergo Kocsis
16
Balazs Megyeri
Debrecen
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Marton Eppel Myke | 46’ | Dominik Kocsis Brandon Domingues |
73’ | Ranko Jokic Krisztian Keresztes | 63’ | Mark Szecsi Botond Vajda |
76’ | Yurii Toma Nika Kvekveskiri | 63’ | Gergo Kocsis Arandjel Stojkovic |
76’ | Dominik Nagy Matyas Greso | 73’ | Dusan Lagator Neven Djurasek |
84’ | Jaroslav Navratil Patrik Pinte | 73’ | Janos Ferenczi Dognimani Yacouba Silue |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Pinte | Donat Palfi | ||
Bela Csongor Fejer | Botond Vajda | ||
Benjamin Olah | Soma Szuhodovszki | ||
Aron Alaxai | Neven Djurasek | ||
Nika Kvekveskiri | Mark Engedi | ||
Matheus Leoni | Brandon Domingues | ||
Ognjen Radosevic | Zhirayr Shaghoyan | ||
Krisztian Keresztes | Naoaki Sanaga | ||
Myke | Victor Cristiano Braga | ||
Milan Kovacs | Arandjel Stojkovic | ||
Matyas Greso | Dognimani Yacouba Silue | ||
Slobodan Babic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas FC Academy | 18 | 11 | 2 | 5 | 10 | 35 | T T B T B |
2 | Ferencvaros | 17 | 10 | 5 | 2 | 12 | 35 | H B T T H |
3 | Diosgyori VTK | 18 | 8 | 7 | 3 | 4 | 31 | H T H T H |
4 | MTK Budapest | 18 | 9 | 3 | 6 | 7 | 30 | B T B T H |
5 | Paksi SE | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | B B T B H |
6 | Ujpest | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H T H H |
7 | Fehervar FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T T B T |
8 | Gyori ETO | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | B B T B H |
9 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 18 | 5 | 3 | 10 | -10 | 18 | B T B B B |
10 | Zalaegerszeg | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | H B B T B |
11 | Debrecen | 18 | 4 | 4 | 10 | -10 | 16 | B T B B T |
12 | Kecskemeti TE | 18 | 3 | 5 | 10 | -16 | 14 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại