Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nữ Indonesia
Nữ Đông Nam Á
Bóng đá Nữ SEA Games
Thành tích gần đây Nữ Singapore
Nữ Đông Nam Á
Bảng xếp hạng Nữ Đông Nam Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 12 | |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -12 | 4 | |
5 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -14 | 2 | |
6 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại