![]() Rodolfo 3 | |
![]() Rodrigo Soares (Thay: Igor Formiga) 46 | |
![]() Rafael Gava (Thay: Marcao Silva) 46 | |
![]() Neto Pessoa (Thay: Leo Tocantins) 46 | |
![]() Wellinton Matheus (Thay: Paulo Baya) 46 | |
![]() Luisao 49 | |
![]() Angelo Rodriguez (Thay: Edu Jr) 57 | |
![]() Lucca (Thay: Rodolfo) 64 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Fabricio Daniel) 64 | |
![]() Angelo Rodriguez 71 | |
![]() Lucas Ribeiro (Thay: Regis) 77 | |
![]() Mateus Goncalves (Thay: Regis) 77 | |
![]() Geovane (Thay: Eduardo Biasi) 80 | |
![]() Sander (Thay: Rildo Goncalves) 90 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Goias
số liệu thống kê

Novorizontino

Goias
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Goias
Novorizontino (5-4-1): Jordi (93), Igor Formiga (31), Luisao (25), Rafael Donato (3), Reverson (16), Eduardo Biasi (21), Willian Farias (8), Leo Tocantins (19), Waguininho (30), Fabricio Daniel (77), Rodolfo (7)
Goias (4-4-2): Tadeu (23), Messias (37), Reynaldo (29), Dieguinho (20), Luiz Henrique (88), Rildo Goncalves (80), Nathan Melo (70), Marcao Silva (77), Regis (10), Paulo Baya (7)

Novorizontino
5-4-1
93
Jordi
31
Igor Formiga
25
Luisao
3
Rafael Donato
16
Reverson
19
Leo Tocantins
21
Eduardo Biasi
8
Willian Farias
30
Waguininho
77
Fabricio Daniel
7
Rodolfo
7
Paulo Baya
77
Marcao Silva
70
Nathan Melo
80
Rildo Goncalves
10
Regis
88
Luiz Henrique
20
Dieguinho
29
Reynaldo
37
Messias
23
Tadeu

Goias
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Igor Formiga Rodrigo | 46’ | Marcao Silva Rafael Gava |
46’ | Leo Tocantins Neto | 46’ | Paulo Baya Wellinton Matheus |
64’ | Rodolfo Lucca | 57’ | Edu Jr Angelo Rodriguez |
64’ | Fabricio Daniel Lucas Cardoso | 77’ | Regis Mateus Goncalves |
80’ | Eduardo Biasi Geovane | 90’ | Rildo Goncalves Sander |
Cầu thủ dự bị | |||
Airton | Thiago Rodrigues | ||
Marcelo | Douglas Borel | ||
Rodrigo | David Braz | ||
Geovane | Wellington | ||
Neto | Sander | ||
Lucca | Rafael Gava | ||
Danilo Barcelos | Angelo Rodriguez | ||
Oscar Ruiz | Mateus Goncalves | ||
Dantas | Lucas Ribeiro | ||
Renato | Aloisio Souza Genezio | ||
Lucas Cardoso | Diego Caito | ||
Wellinton Matheus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Giao hữu
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Goias
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại