Rodney McDonald 14 | |
Sean Fusire 15 | |
Alassana Jatta (Kiến tạo: George Abbott) 19 | |
Terell Thomas (Thay: Aaron Hayden) 45 | |
Kadeem Harris (Thay: Cedwyn Scott) 63 | |
William Patching (Thay: Sean Fusire) 63 | |
Zak Johnson (Thay: Rodney McDonald) 72 | |
Curtis Edwards (Thay: Conor Grant) 72 | |
Kellan Gordon (Thay: Jodi Jones) 73 | |
Charlie McArthur 76 | |
Ethan Robson (Thay: Elliot Embleton) 81 | |
David McGoldrick 86 | |
Robbie Cundy (Thay: Alassana Jatta) 90 | |
Will Jarvis (Thay: Alassana Jatta) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Carlisle United
số liệu thống kê
Notts County
Carlisle United
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Notts County vs Carlisle United
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), George Abbott (33), Jack Hinchy (6), Nick Tsaroulla (25), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), David McGoldrick (17)
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Jordan Jones (11), Elliot Embleton (44), Joe Hugill (17), Cedwyn Scott (20)
Notts County
3-4-3
1
Alex Bass
3
Rod McDonald
5
Matthew Platt
4
Jacob Bedeau
10
Jodi Jones
33
George Abbott
6
Jack Hinchy
25
Nick Tsaroulla
11
Conor Grant
29
Alassana Jatta
17
David McGoldrick
20
Cedwyn Scott
17
Joe Hugill
44
Elliot Embleton
11
Jordan Jones
43
Callum Whelan
45
Sean Fusire
24
Josh Williams
22
Charlie McArthur
5
Sam Lavelle
6
Aaron Hayden
13
Gabriel Breeze
Carlisle United
3-4-3
Thay người | |||
72’ | Rodney McDonald Zac Johnson | 45’ | Aaron Hayden Terell Thomas |
72’ | Conor Grant Curtis Edwards | 63’ | Cedwyn Scott Kadeem Harris |
73’ | Jodi Jones Kellan Gordon | 63’ | Sean Fusire Will Patching |
90’ | Alassana Jatta Will Jarvis | 81’ | Elliot Embleton Ethan Robson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Harry Lewis | ||
Robbie Cundy | Cameron Harper | ||
Zac Johnson | Terell Thomas | ||
Kellan Gordon | Ethan Robson | ||
Curtis Edwards | Jack Ellis | ||
Will Jarvis | Kadeem Harris | ||
Charlie Whitaker | Will Patching |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 24 | 58 | T T T B B |
2 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 9 | 49 | T B T T T |
3 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | B T T H T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 11 | 47 | H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 11 | 47 | T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 7 | 43 | T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 12 | 39 | B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | -7 | 39 | B B H B H |
11 | MK Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 3 | 38 | B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 1 | 35 | T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | -3 | 35 | B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | -3 | 32 | B B B H H |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | -4 | 31 | H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | -16 | 29 | T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | -23 | 26 | T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | -20 | 21 | B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | -20 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại