Ben Thompson 29 | |
Matty Platt 41 | |
(Pen) Jodi Jones 56 | |
Jack Hinchy 63 | |
Nicholas Tsaroulla (Thay: Jodi Jones) 67 | |
Lewis Leigh (Thay: Ben Thompson) 67 | |
Brooklyn Ilunga (Thay: Corey Whitely) 67 | |
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 74 | |
Louis Dennis (Thay: Idris Odutayo) 75 | |
Charlie Whitaker (Thay: Conor Grant) 78 | |
Will Jarvis (Thay: David McGoldrick) 78 | |
Cameron Congreve (Kiến tạo: Lewis Leigh) 80 | |
Kamarl Grant (Thay: Daniel Imray) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Bromley
số liệu thống kê
Notts County
Bromley
71 Kiểm soát bóng 29
8 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Notts County vs Bromley
Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), Sam Austin (8), George Abbott (33), Jack Hinchy (6), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), David McGoldrick (17)
Bromley (3-4-3): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Deji Elerewe (3), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Idris Odutayo (30), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9), Corey Whitely (18)
Notts County
3-4-1-2
1
Alex Bass
3
Rod McDonald
5
Matthew Platt
4
Jacob Bedeau
10
Jodi Jones
8
Sam Austin
33
George Abbott
6
Jack Hinchy
11
Conor Grant
29
Alassana Jatta
17
David McGoldrick
18
Corey Whitely
9
Michael Cheek
22
Cameron Congreve
30
Idris Odutayo
32
Ben Thompson
20
Jude Arthurs
25
Daniel Imray
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
5
Omar Sowunmi
1
Grant Smith
DIEMSOVI.COM
Bromley
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Jodi Jones Nick Tsaroulla | 67’ | Ben Thompson Lewis Leigh |
78’ | Conor Grant Charlie Whitaker | 67’ | Corey Whitely Brooklyn Ilunga |
78’ | David McGoldrick Will Jarvis | 74’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
75’ | Idris Odutayo Louis Dennis | ||
90’ | Daniel Imray Kamarl Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Sam Long | ||
Zac Johnson | Ashley Charles | ||
Kellan Gordon | Lewis Leigh | ||
Nick Tsaroulla | Louis Dennis | ||
Curtis Edwards | Kamarl Grant | ||
Charlie Whitaker | Nicke Kabamba | ||
Will Jarvis | Brooklyn Ilunga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Bromley
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại