Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Nottingham Forest chỉ xoay sở để giành chiến thắng
Trực tiếp kết quả Nottingham Forest vs Leeds United hôm nay 05-02-2023
Giải Premier League - CN, 05/2
Kết thúc



![]() Pascal Struijk 13 | |
![]() Brennan Johnson 14 | |
![]() Danilo 30 | |
![]() Jack Colback (Thay: Danilo) 46 | |
![]() Serge Aurier (Thay: Orel Mangala) 46 | |
![]() Willy Boly 52 | |
![]() Neco Williams 55 | |
![]() Weston McKennie (Thay: Marc Roca) 57 | |
![]() Crysencio Summerville (Thay: Luis Sinisterra) 57 | |
![]() Junior Firpo (Thay: Pascal Struijk) 67 | |
![]() Georginio Rutter (Thay: Patrick Bamford) 67 | |
![]() Sam Surridge (Thay: Chris Wood) 73 | |
![]() Maximilian Woeber 77 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Jack Harrison) 83 | |
![]() Andre Ayew (Thay: Neco Williams) 90 | |
![]() Sam Surridge 90+1' |
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Nottingham Forest chỉ xoay sở để giành chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 30%, Leeds: 70%.
Scott McKenna giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Leeds.
Liam Cooper thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Leeds đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Crysencio Summerville không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Andre Ayew từ Nottingham Forest chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Renan Lodi của Nottingham Forest vấp phải Wilfried Gnonto
Serge Aurier thắng một thử thách trên không trước Junior Firpo
Trọng tài rút thẻ vàng cho Sam Surridge vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi còi. Renan Lodi tấn công Wilfried Gnonto từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Luke Ayling của Leeds vấp ngã Andre Ayew
Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Neco Williams rời sân nhường chỗ cho Andre Ayew trong tình huống thay người chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 30%, Leeds: 70%.
Leeds đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nottingham Forest (4-3-1-2): Keylor Navas (12), Neco Williams (7), Scott McKenna (26), Willy Boly (30), Renan Lodi (32), Remo Freuler (23), Danilo (28), Orel Mangala (5), Morgan Gibbs-White (10), Brennan Johnson (20), Chris Wood (39)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Liam Cooper (6), Maximilian Wober (39), Pascal Struijk (21), Tyler Adams (12), Marc Roca (8), Luis Sinisterra (23), Jack Harrison (11), Degnand Wilfried Gnonto (29), Patrick Bamford (9)
Thay người | |||
46’ | Orel Mangala Serge Aurier | 57’ | Luis Sinisterra Crysencio Summerville |
46’ | Danilo Jack Colback | 57’ | Marc Roca Weston McKennie |
73’ | Chris Wood Sam Surridge | 67’ | Pascal Struijk Junior Firpo |
90’ | Neco Williams Andre Ayew | 67’ | Patrick Bamford Georginio Rutter |
83’ | Jack Harrison Sam Greenwood |
Cầu thủ dự bị | |||
Wayne Hennessey | Joel Robles | ||
Joe Worrall | Junior Firpo | ||
Serge Aurier | Rasmus Kristensen | ||
Felipe | Crysencio Summerville | ||
Jack Colback | Weston McKennie | ||
Jesse Lingard | Brenden Aaronson | ||
Gustavo Scarpa | Georginio Rutter | ||
Sam Surridge | Sam Greenwood | ||
Andre Ayew | Mateo Joseph Fernandez |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 15 | 54 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -15 | 36 | B B T T B |
14 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
15 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 12 | 10 | -5 | 33 | H T H H H |
17 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | T B T B H |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -35 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | T B B B B |