Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs West Bromwich hôm nay 17-09-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 17/9
Kết thúc



![]() Dara O'Shea (Kiến tạo: John Swift) 9 | |
![]() Max Aarons 58 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Gabriel Sara) 60 | |
![]() Sam Byram (Kiến tạo: Teemu Pukki) 68 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Brandon Thomas-Asante) 78 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Marcelino Nunez) 78 | |
![]() Darnell Furlong 85 | |
![]() Adam Reach (Thay: Grady Diangana) 87 | |
![]() Todd Cantwell 88 | |
![]() Todd Cantwell (Thay: Aaron Ramsey) 88 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Jayson Molumby) 90 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.
Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Cantwell.
Aaron Ramsey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.
Grady Diangana sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.
Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
Thẻ vàng cho [player1].
Brandon Thomas-Asante sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karlan Grant.
Marcelino Nunez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kieran Dowell.
G O O O A A A L - Sam Byram là mục tiêu!
Gabriel Sara sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.
Thẻ vàng cho Max Aarons.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Dara O'Shea đang nhắm mục tiêu!
Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Maximillian Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Sam Byram (3), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Kenny McLean (23), Gabriel (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Aaron Ramsey (20)
West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Conor Townsend (3), Erik Pieters (15), Jake Livermore (8), Jayson Molumby (14), Jed Wallace (17), John Swift (19), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)
Thay người | |||
60’ | Gabriel Sara Onel Hernandez | 78’ | Brandon Thomas-Asante Karlan Grant |
78’ | Marcelino Nunez Kieran Dowell | 87’ | Grady Diangana Adam Reach |
88’ | Aaron Ramsey Todd Cantwell | 90’ | Jayson Molumby Matt Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Hugill | Karlan Grant | ||
Kieran Dowell | Matt Phillips | ||
Todd Cantwell | Okay Yokuslu | ||
Danel Sinani | Martin Kelly | ||
Onel Hernandez | Adam Reach | ||
Michael McGovern | Taylor Gardner-Hickman | ||
Ben Gibson | Alex Palmer |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |