Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Anis Ben Slimane) 55 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Ante Crnac) 55 | |
![]() Jacob Wright (Thay: Jacob Lungi Soerensen) 75 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Tom Fellows) 78 | |
![]() Michael Johnston (Thay: Karlan Grant) 78 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Adam Armstrong) 85 | |
![]() Tammer Bany Odeh (Thay: Jayson Molumby) 86 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Borja Sainz) 90 | |
![]() Ruairi McConville (Thay: Jack Stacey) 90 | |
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Marcelino Nunez) 90+2' | |
![]() Joshua Sargent 90+3' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs West Brom


Diễn biến Norwich City vs West Brom
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

Thẻ vàng cho Joshua Sargent.
Marcelino Nunez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!
Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Tammer Bany Odeh.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Carrow Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Norwich City vs West Brom
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Jack Stacey (3), Jacob Sørensen (19), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
West Brom (4-4-2): Joe Wildsmith (23), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), John Swift (10), Karlan Grant (18), Jayson Molumby (8), Adam Armstrong (32)


Thay người | |||
55’ | Anis Ben Slimane Emiliano Marcondes | 78’ | Tom Fellows Grady Diangana |
55’ | Ante Crnac Marcelino Núñez | 78’ | Karlan Grant Mikey Johnston |
75’ | Jacob Lungi Soerensen Jacob Wright | 85’ | Adam Armstrong William Lankshear |
90’ | Jack Stacey Ruairi McConville | 86’ | Jayson Molumby Tammer Bany |
90’ | Borja Sainz Oscar Schwartau |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Josh Griffiths | ||
Emiliano Marcondes | Gianluca Frabotta | ||
Ruairi McConville | Grady Diangana | ||
Matěj Jurásek | Ousmane Diakite | ||
Jacob Wright | Isaac Price | ||
Forson Amankwah | Daryl Dike | ||
Marcelino Núñez | William Lankshear | ||
Onel Hernández | Mikey Johnston | ||
Oscar Schwartau | Tammer Bany |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại