Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Joshua Sargent (Kiến tạo: Emiliano Marcondes)
44
Ante Crnac (Thay: Onel Hernandez)
46
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
46
Oscar Schwartau
53
Emiliano Marcondes
61
Liam Cullen (Kiến tạo: Josh Key)
62
Joshua Sargent (Kiến tạo: Ante Crnac)
63
Benjamin Chrisene (Thay: Lucien Mahovo)
65
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Joshua Sargent)
65
Sam Parker (Thay: Myles Peart-Harris)
69
Zan Vipotnik (Thay: Florian Bianchini)
69
Lewis Dobbin
76
Ji-Sung Eom (Thay: Liam Cullen)
76
Jose Cordoba (Thay: Lewis Dobbin)
78
Ante Crnac
84
Josh Ginnelly (Thay: Ronald Pereira)
85
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
85
Emiliano Marcondes
87
Jay Fulton
90+4'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Swansea

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Swansea
Swansea
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Swansea

Tất cả (30)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Jay Fulton.

Thẻ vàng cho Jay Fulton.

87' V À A A O O O - Emiliano Marcondes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emiliano Marcondes đã ghi bàn!

87' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

85'

Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

85'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Josh Ginnelly.

84' V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ante Crnac đã ghi bàn!

84' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

78'

Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.

76'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.

76' V À A A O O O O - Lewis Dobbin đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Lewis Dobbin đã ghi bàn!

76' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

69'

Florian Bianchini rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

69'

Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.

65'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

65'

Lucien Mahovo rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

63'

Ante Crnac đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Joshua Sargent ghi bàn!

V À A A O O O - Joshua Sargent ghi bàn!

62'

Josh Key đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Liam Cullen ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Cullen ghi bàn!

62' V À A A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!

V À A A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!

Đội hình xuất phát Norwich City vs Swansea

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Lucien Mahovo (47), Oscar Schwartau (29), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Onel Hernández (25), Josh Sargent (9), Lewis Dobbin (22)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Liam Cullen (20), Ronald (35), Florian Bianchini (19)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
47
Lucien Mahovo
29
Oscar Schwartau
23
Kenny McLean
11
Emiliano Marcondes
25
Onel Hernández
9 2
Josh Sargent
22
Lewis Dobbin
19
Florian Bianchini
35
Ronald
20
Liam Cullen
25
Myles Peart-Harris
8
Matt Grimes
17
Goncalo Franco
14
Josh Tymon
28
Hannes Delcroix
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
46’
Kellen Fisher
Jack Stacey
69’
Myles Peart-Harris
Sam Parker
46’
Onel Hernandez
Ante Crnac
69’
Florian Bianchini
Žan Vipotnik
65’
Lucien Mahovo
Ben Chrisene
85’
Goncalo Franco
Jay Fulton
65’
Joshua Sargent
Jacob Sørensen
85’
Ronald Pereira
Josh Ginnelly
78’
Lewis Dobbin
José Córdoba
Cầu thủ dự bị
George Long
Cyrus Christie
Jack Stacey
Jon Mclaughlin
Ben Chrisene
Nathan Tjoe-A-On
José Córdoba
Kyle Naughton
Brad Hills
Sam Parker
Jacob Sørensen
Jay Fulton
Uriah Djedje
Eom Ji-sung
Elliot Josh Myles
Žan Vipotnik
Ante Crnac
Josh Ginnelly
Tình hình lực lượng

Borja Sainz

Hành vi sai trái

Harry Darling

Thẻ đỏ trực tiếp

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Kristian Pedersen

Không xác định

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Oliver Cooper

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Dean Smith

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
06/04 - 2013
15/12 - 2013
29/03 - 2014
07/11 - 2015
05/03 - 2016
Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
10/12 - 2022
22/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X