Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Gabriel Sara (Kiến tạo: Christian Fassnacht)34
- Joshua Sargent (Kiến tạo: Gabriel Sara)45+3'
- Angus Gunn53
- Ashley Barnes (Thay: Borja Sainz)67
- Jonathan Rowe (Thay: Christian Fassnacht)68
- Sam McCallum77
- Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ashley Barnes)82
- Kenny McLean90
- Sydney van Hooijdonk (Thay: Sam McCallum)90
- Jamie Paterson (Kiến tạo: Liam Cullen)24
- Jamie Paterson45
- (Pen) Matt Grimes53
- Liam Cullen57
- Jerry Yates (Thay: Liam Cullen)68
- Jamal Lowe (Thay: Jamie Paterson)68
- Nathan Wood (Thay: Harry Darling)75
- Liam Walsh (Thay: Oliver Cooper)82
Thống kê trận đấu Norwich City vs Swansea
Diễn biến Norwich City vs Swansea
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.
Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.
Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.
Thẻ vàng cho [player1].
Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.
Oliver Cooper sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Darling rời sân và được thay thế bởi Nathan Wood.
Harry Darling rời sân và được thay thế bởi Nathan Wood.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.
Thẻ vàng dành cho Liam Cullen.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Matt Grimes của Swansea thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Norwich City vs Swansea
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)
Thay người | |||
67’ | Jacob Lungi Soerensen Ashley Barnes | 68’ | Liam Cullen Jerry Yates |
68’ | Christian Fassnacht Jonathan Rowe | 68’ | Jamie Paterson Jamal Lowe |
82’ | Ashley Barnes Jacob Sørensen | 75’ | Harry Darling Nathan Wood |
90’ | Sam McCallum Sydney Van Hooijdonk | 82’ | Oliver Cooper Liam Walsh |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Andy Fisher | ||
Grant Hanley | Nathan Wood | ||
Danny Batth | Bashir Humphreys | ||
Kellen Fisher | Charlie Patino | ||
Guilherme Montóia | Liam Walsh | ||
Jacob Sørensen | Azeem Abdulai | ||
Ashley Barnes | Jerry Yates | ||
Sydney Van Hooijdonk | Jamal Lowe | ||
Jonathan Rowe | Mykola Kukharevych |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại