Thứ Năm, 03/04/2025
Jamie Paterson (Kiến tạo: Liam Cullen)
24
Gabriel Sara (Kiến tạo: Christian Fassnacht)
34
Jamie Paterson
45
Joshua Sargent (Kiến tạo: Gabriel Sara)
45+3'
Angus Gunn
53
(Pen) Matt Grimes
53
Liam Cullen
57
Ashley Barnes (Thay: Borja Sainz)
67
Jonathan Rowe (Thay: Christian Fassnacht)
68
Jerry Yates (Thay: Liam Cullen)
68
Jamal Lowe (Thay: Jamie Paterson)
68
Nathan Wood (Thay: Harry Darling)
75
Sam McCallum
77
Liam Walsh (Thay: Oliver Cooper)
82
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ashley Barnes)
82
Kenny McLean
90
Sydney van Hooijdonk (Thay: Sam McCallum)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Swansea

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Swansea
Swansea
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Swansea

Tất cả (32)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Sydney van Hooijdonk.

90' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

89' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

82'

Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

81'

Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

81'

Oliver Cooper sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Harry Darling rời sân và được thay thế bởi Nathan Wood.

75'

Harry Darling rời sân và được thay thế bởi Nathan Wood.

68'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

68'

Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

68'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

67'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

67'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

57' Thẻ vàng dành cho Liam Cullen.

Thẻ vàng dành cho Liam Cullen.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' G O O O A A A L - Matt Grimes của Swansea thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Matt Grimes của Swansea thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Norwich City vs Swansea

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Christian Fassnacht (16), Gabriel Sara (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
16
Christian Fassnacht
17
Gabriel Sara
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
20
Liam Cullen
12
Jamie Paterson
31
Oliver Cooper
35
Ronald
8
Matt Grimes
4
Jay Fulton
14
Josh Tymon
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Carl Rushworth
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
67’
Jacob Lungi Soerensen
Ashley Barnes
68’
Liam Cullen
Jerry Yates
68’
Christian Fassnacht
Jonathan Rowe
68’
Jamie Paterson
Jamal Lowe
82’
Ashley Barnes
Jacob Sørensen
75’
Harry Darling
Nathan Wood
90’
Sam McCallum
Sydney Van Hooijdonk
82’
Oliver Cooper
Liam Walsh
Cầu thủ dự bị
George Long
Andy Fisher
Grant Hanley
Nathan Wood
Danny Batth
Bashir Humphreys
Kellen Fisher
Charlie Patino
Guilherme Montóia
Liam Walsh
Jacob Sørensen
Azeem Abdulai
Ashley Barnes
Jerry Yates
Sydney Van Hooijdonk
Jamal Lowe
Jonathan Rowe
Mykola Kukharevych
Huấn luyện viên

Dean Smith

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
06/04 - 2013
15/12 - 2013
29/03 - 2014
07/11 - 2015
05/03 - 2016
Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
10/12 - 2022
22/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X