Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Junior Tchamadeu
20
Lewis Dobbin (Kiến tạo: Marcelino Nunez)
32
Lewis Baker (Kiến tạo: Andrew Moran)
45+2'
Ante Crnac (Thay: Lewis Dobbin)
46
Joshua Sargent (Kiến tạo: Ante Crnac)
48
Lewis Koumas (Thay: Ali Al Hamadi)
60
Million Manhoef (Thay: Ben Pearson)
60
Jacob Wright (Thay: Marcelino Nunez)
69
Joshua Sargent (Kiến tạo: Borja Sainz)
71
Sam Gallagher (Thay: Joon-Ho Bae)
77
Jordan Thompson (Thay: Enda Stevens)
77
(og) Junior Tchamadeu
78
Ruairi McConville (Thay: Borja Sainz)
86
Oscar Schwartau (Thay: Joshua Sargent)
86
Benjamin Chrisene (Thay: Lucien Mahovo)
86
(Pen) Lewis Baker
90+7'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Stoke City

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Stoke City
Stoke City
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 16
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Stoke City

Tất cả (26)
90+8'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' V À A A A O O O - Lewis Baker từ Stoke đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Lewis Baker từ Stoke đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

86'

Lucien Mahovo rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

86'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

86'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.

78' Bàn thắng phản lưới - Junior Tchamadeu đã đưa bóng vào lưới nhà!

Bàn thắng phản lưới - Junior Tchamadeu đã đưa bóng vào lưới nhà!

78' V À A A O O O O - Lucien Mahovo đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Lucien Mahovo đã ghi bàn!

77'

Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

77'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

71'

Borja Sainz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!

69'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.

60'

Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.

60'

Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.

48'

Ante Crnac đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48'

Borja Sainz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!

46'

Lewis Dobbin rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Lewis Baker đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lewis Baker đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Norwich City vs Stoke City

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Lucien Mahovo (47), Marcelino Núñez (26), Jacob Sørensen (19), Anis Ben Slimane (20), Lewis Dobbin (22), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Andrew Moran (24), Tatsuki Seko (12), Ali Al-Hamadi (9)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
33
José Córdoba
47
Lucien Mahovo
26
Marcelino Núñez
19
Jacob Sørensen
20
Anis Ben Slimane
22
Lewis Dobbin
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
9
Ali Al-Hamadi
12
Tatsuki Seko
24
Andrew Moran
10
Bae Jun-ho
8
Lewis Baker
4
Ben Pearson
3
Enda Stevens
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
46’
Lewis Dobbin
Ante Crnac
60’
Ben Pearson
Million Manhoef
69’
Marcelino Nunez
Jacob Wright
60’
Ali Al Hamadi
Lewis Koumas
86’
Lucien Mahovo
Ben Chrisene
77’
Joon-Ho Bae
Sam Gallagher
86’
Borja Sainz
Ruairi McConville
77’
Enda Stevens
Jordan Thompson
86’
Joshua Sargent
Oscar Schwartau
Cầu thủ dự bị
George Long
Sam Gallagher
Jack Stacey
Jack Bonham
Ben Chrisene
Ben Wilmot
Ruairi McConville
André Vidigal
Elliot Josh Myles
Nathan Alexander Lowe
Ante Crnac
Emre Tezgel
Onel Hernández
Million Manhoef
Oscar Schwartau
Lewis Koumas
Jacob Wright
Jordan Thompson
Tình hình lực lượng

Kenny McLean

Không xác định

Eric Junior Bocat

Chấn thương bắp chân

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Lynden Gooch

Không xác định

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Emiliano Marcondes

Chấn thương hông

Forson Amankwah

Không xác định

Huấn luyện viên

Dean Smith

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3321934872H T T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3322652470B T T T T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland34171161962T H T B B
5West BromWest Brom34121571351B T B H T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3415613551T B T T B
7Coventry CityCoventry City3414812450T B T T T
8Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
9Norwich CityNorwich City34121111847T H B H T
10MillwallMillwall34111211045T B H H T
11WatfordWatford3313614-545B B H B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3412913-845H B T B B
13MiddlesbroughMiddlesbrough3312813644B B B B B
14QPRQPR34111112-344B T B T B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3410915-1339H B T T T
18Oxford UnitedOxford United3491114-1538H B H B B
19Stoke CityStoke City3381114-1135H T B T B
20Hull CityHull City338916-1033T B B H T
21Cardiff CityCardiff City3371214-1933T B B H H
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
23Derby CountyDerby County347819-1429B H H B B
24Luton TownLuton Town337719-2228B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X