Thứ Ba, 15/04/2025
Mehdi Leris
20
Ben Pearson
31
Dimitrios Giannoulis
43
Jack Stacey
44
Hwang Ui-jo (Thay: Adam Idah)
60
Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitris Giannoulis)
60
Przemyslaw Placheta
60
Ui-Jo Hwang
60
Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitrios Giannoulis)
60
Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah)
60
Daniel Johnson (Thay: Wesley)
61
Sead Haksabanovic (Thay: Joon-Ho Bae)
61
Onel Hernandez (Thay: Jonathan Rowe)
71
Junior Tchamadeu
74
Junior Tchamadeu (Thay: Mehdi Leris)
74
Christian Fassnacht
81
Tony Springett (Thay: Christian Fassnacht)
82
Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes)
82
Dwight Gayle
88
Dwight Gayle (Thay: Wouter Burger)
88

Thống kê trận đấu Norwich City vs Stoke

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Stoke
Stoke
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Stoke

Tất cả (22)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

82'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

82'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

81' Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.

Thẻ vàng dành cho Christian Fassnacht.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

71'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

61'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

61'

Joon-Ho Bae sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61'

Wesley rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

60'

Wesley rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

60'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

60'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

44' G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jack Stacey đã bắn trúng mục tiêu!

43' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

43' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

31' Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Stoke

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Jon Rowe (27), Adam Idah (11)

Stoke (4-2-3-1): Mark Travers (1), Lynden Gooch (2), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Bae Jun-Ho (22), Wouter Burger (6), Ben Pearson (4), Mehdi Leris (27), Josh Laurent (28), Tyrese Campbell (10), Wesley (18)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
30
Dimitris Giannoulis
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
16
Christian Fassnacht
10
Ashley Barnes
27
Jon Rowe
11
Adam Idah
18
Wesley
10
Tyrese Campbell
28
Josh Laurent
27
Mehdi Leris
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
22
Bae Jun-Ho
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
2
Lynden Gooch
1
Mark Travers
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
60’
Dimitrios Giannoulis
Przemyslaw Placheta
61’
Wesley
Daniel Johnson
60’
Adam Idah
Ui-jo Hwang
61’
Joon-Ho Bae
Sead Haksabanovic
71’
Jonathan Rowe
Onel Hernandez
74’
Mehdi Leris
Junior Tchamadeu
82’
Ashley Barnes
Liam Gibbs
88’
Wouter Burger
Dwight Gayle
82’
Christian Fassnacht
Tony Springett
Cầu thủ dự bị
George Long
Nathan Lowe
Danny Batth
Jack Bonham
Kellen Fisher
Luke McNally
Liam Gibbs
Junior Tchamadeu
Przemyslaw Placheta
Daniel Johnson
Onel Hernandez
Jordan Thompson
Adam Forshaw
Sead Haksabanovic
Tony Springett
Nikola Jojic
Ui-jo Hwang
Dwight Gayle
Huấn luyện viên

Dean Smith

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X