Thứ Ba, 15/04/2025
Kieran Dowell
19
Dwight Gayle
32
Aaron Ramsey
38
Onel Hernandez
45+2'
Gabriel Sara (Thay: Kieran Dowell)
56
Sam McCallum
59
Isaac Hayden
62
Nick Powell (Thay: William Smallbone)
63
Sam Byram
66
Marcelino Nunez (Thay: Onel Hernandez)
67
Todd Cantwell (Thay: Isaac Hayden)
68
Aaron Ramsey (Kiến tạo: Teemu Pukki)
71
Liam Delap (Thay: Tariqe Fosu)
76
Jordan Thompson (Thay: Lewis Baker)
76
D'Margio Wright-Phillips (Thay: Dwight Gayle)
76
Liam Delap (Thay: Dwight Gayle)
76
D'Margio Wright-Phillips (Thay: Tariqe Fosu)
76
Gabriel Sara
77
Jordan Hugill
81
Jordan Hugill (Thay: Teemu Pukki)
81
Josh Laurent
82
Grant Hanley
87
Nick Powell
90+2'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Stoke

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Stoke
Stoke
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Stoke

Tất cả (33)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' G O O O A A A L - Nick Powell là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nick Powell là mục tiêu!

87' Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Josh Laurent.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Teemu Pukki sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

77' G O O O A A A L - Gabriel Sara đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Gabriel Sara đang nhắm mục tiêu!

76'

Dwight Gayle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

76'

Tariqe Fosu ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Delap.

76'

Tariqe Fosu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Lewis Baker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Thompson.

76'

Lewis Baker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71' G O O O A A A L - Aaron Ramsey đang nhắm tới mục tiêu!

G O O O A A A L - Aaron Ramsey đang nhắm tới mục tiêu!

68'

Isaac Hayden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Cantwell.

67'

Onel Hernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcelino Nunez.

67'

Onel Hernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66' Thẻ vàng cho Sam Byram.

Thẻ vàng cho Sam Byram.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.

63'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Norwich City vs Stoke

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Sam Byram (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Isaac Hayden (8), Liam Gibbs (46), Kieran Dowell (10), Aaron Ramsey (20), Onel Hernandez (25), Teemu Pukki (22)

Stoke (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Harrison Thomas Clarke (2), Phil Jagielka (6), Ben Wilmot (16), Morgan Fox (3), Lewis Baker (8), Josh Laurent (28), Dwight Gayle (11), William Smallbone (18), Tarique Fosu (24), Jacob Brown (9)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Sam Byram
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
8
Isaac Hayden
46
Liam Gibbs
10
Kieran Dowell
20 2
Aaron Ramsey
25
Onel Hernandez
22
Teemu Pukki
9
Jacob Brown
24
Tarique Fosu
18
William Smallbone
11
Dwight Gayle
28
Josh Laurent
8
Lewis Baker
3
Morgan Fox
16
Ben Wilmot
6
Phil Jagielka
2
Harrison Thomas Clarke
1
Josef Bursik
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
68’
Isaac Hayden
Todd Cantwell
63’
William Smallbone
Nick Powell
81’
Teemu Pukki
Jordan Hugill
76’
Lewis Baker
Jordan Thompson
76’
Dwight Gayle
Liam Delap
76’
Tariqe Fosu
D'Margio Wright-Phillips
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Jack Bonham
Max Aarons
Aden Flint
Jonathan Tomkinson
Nick Powell
Todd Cantwell
Jordan Thompson
Gabriel Sara
Tom Sparrow
Marcelino Nunez
Liam Delap
Jordan Hugill
D'Margio Wright-Phillips
Huấn luyện viên

Dean Smith

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X