Thứ Ba, 08/04/2025
Che Adams (Kiến tạo: Adam Armstrong)
4
Teemu Pukki (Kiến tạo: Max Aarons)
7
Brandon Williams
64
Jan Bednarek
64
Kyle Walker-Peters
71
Grant Hanley (Kiến tạo: Billy Gilmour)
79
Tim Krul
90+3'
Mathias Normann
90+4'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Southampton

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Southampton
Southampton
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
0 Việt vị 1
17 Chuyền dài 29
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Norwich City vs Southampton

Tất cả (312)
90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Norwich chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Norwich: 37%, Southampton: 63%.

90+5'

Ben Gibson giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+5'

James Ward-Prowse băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+4' Thẻ vàng cho Mathias Normann.

Thẻ vàng cho Mathias Normann.

90+4'

Mathias Normann bị phạt vì đẩy Armando Broja.

90+4' Tim Krul của Norwich phải nhận một thẻ vàng sau khi chơi lãng phí.

Tim Krul của Norwich phải nhận một thẻ vàng sau khi chơi lãng phí.

90+3' Tim Krul của Norwich phải nhận một thẻ vàng sau khi chơi lãng phí.

Tim Krul của Norwich phải nhận một thẻ vàng sau khi chơi lãng phí.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Norwich.

90+3'

Một cơ hội đến với Theo Walcott từ Southampton nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

James Ward-Prowse thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Ben Gibson giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+2'

Mohammed Salisu đặt một cây thánh giá ...

90+2'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Southampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Norwich thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+1'

Quả phát bóng lên cho Norwich.

90'

Cầm bóng: Norwich: 39%, Southampton: 61%.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Norwich: 40%, Southampton: 60%.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Southampton

Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (4), Brandon Williams (21), Billy Gilmour (8), Mathias Normann (16), Kenny McLean (23), Milot Rashica (17), Teemu Pukki (22), Todd Cantwell (14)

Southampton (4-4-2): Alex McCarthy (1), Valentino Livramento (21), Jan Bednarek (35), Mohammed Salisu (22), Kyle Walker-Peters (2), Ibrahima Diallo (27), James Ward-Prowse (8), Oriol Romeu (6), Mohamed Elyounoussi (24), Adam Armstrong (9), Che Adams (10)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Tim Krul
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
4
Ben Gibson
21
Brandon Williams
8
Billy Gilmour
16
Mathias Normann
23
Kenny McLean
17
Milot Rashica
22
Teemu Pukki
14
Todd Cantwell
10
Che Adams
9
Adam Armstrong
24
Mohamed Elyounoussi
6
Oriol Romeu
8
James Ward-Prowse
27
Ibrahima Diallo
2
Kyle Walker-Peters
22
Mohammed Salisu
35
Jan Bednarek
21
Valentino Livramento
1
Alex McCarthy
Southampton
Southampton
4-4-2
Thay người
46’
Todd Cantwell
Joshua Sargent
57’
Mohamed Elyounoussi
Armando Broja
86’
Billy Gilmour
Lukas Rupp
62’
Che Adams
Theo Walcott
90’
Milot Rashica
Christos Tzolis
73’
Oriol Romeu
Lyanco
Cầu thủ dự bị
Angus Gunn
Fraser Forster
Andrew Omobamidele
Lyanco
Dimitrios Giannoulis
Romain Perraud
Lukas Rupp
Yan Valery
Pierre Lees-Melou
William Smallbone
Przemyslaw Placheta
Theo Walcott
Christos Tzolis
Nathan Tella
Adam Idah
Shane Long
Joshua Sargent
Armando Broja
Huấn luyện viên

Dean Smith

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/11 - 2021
26/02 - 2022
Hạng nhất Anh
12/08 - 2023
01/01 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3122724273T T T T B
2ArsenalArsenal31171133062H H T T H
3Nottingham ForestNottingham Forest3117681457H T T T B
4ChelseaChelsea3115881753T T B T H
5NewcastleNewcastle3016591353T B T T T
6Man CityMan City3115791752T B H T H
7Aston VillaAston Villa311498051T B T T T
8FulhamFulham311399548T B T B T
9BrightonBrighton3112118247T T H B B
10BournemouthBournemouth31129101145B H B B H
11Crystal PalaceCrystal Palace3011109443T T T H T
12BrentfordBrentford3112613442H B T B H
13Man UnitedMan United3110813-438T H T B H
14TottenhamTottenham31114161337B H B B T
15EvertonEverton3171410-535H H H B H
16West HamWest Ham319814-1735T B H B H
17WolvesWolves319517-1632B H T T T
18Ipswich TownIpswich Town314819-3420B B B T B
19LeicesterLeicester314522-4517B B B B B
20SouthamptonSouthampton312425-5110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X