Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất
  • Sam Byram31
  • Onel Hernandez (Thay: Gabriel Sara)66
  • Marcelino Nunez70
  • Kenny McLean70
  • Marcelino Nunez (Thay: Todd Cantwell)70
  • Kenny McLean (Thay: Sam McCallum)70
  • Max Aarons84
  • Kieran Dowell84
  • Max Aarons (Thay: Isaac Hayden)84
  • Kieran Dowell (Thay: Aaron Ramsey)84
  • Kieran Dowell (Thay: Sam Byram)84
  • Tim Iroegbunam1
  • Sam Field48
  • Chris Willock (Thay: Andre Dozzell)57
  • Lyndon Dykes75
  • Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes)85
  • Albert Adomah (Thay: Ilias Chair)85
  • Olamide Shodipo (Thay: Luke Amos)85

Thống kê trận đấu Norwich City vs Queens Park

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Queens Park
Queens Park
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Queens Park

Tất cả (24)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olamide Shodipo.

85'

Luke Amos sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và ông ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

85'

Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.

85'

Chủ tịch Ilias sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Sam Byram sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kieran Dowell.

84'

Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kieran Dowell.

84'

Isaac Hayden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Max Aarons.

84'

Aaron Ramsey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Isaac Hayden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

70'

Sam McCallum sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kenny McLean.

70'

Todd Cantwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcelino Nunez.

66'

Gabriel Sara sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

65'

Gabriel Sara sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

57'

Andre Dozzell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.

48' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Norwich City vs Queens Park

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Sam Byram (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Isaac Hayden (8), Liam Gibbs (46), Gabriel Sara (17), Aaron Ramsey (20), Todd Cantwell (14), Teemu Pukki (22)

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Leon Balogun (26), Kenneth Paal (22), Luke Amos (8), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Ilias Chair (10), Tim Iroegbunam (47), Lyndon Dykes (9)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Sam Byram
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
8
Isaac Hayden
46
Liam Gibbs
17
Gabriel Sara
20
Aaron Ramsey
14
Todd Cantwell
22
Teemu Pukki
9
Lyndon Dykes
47
Tim Iroegbunam
10
Ilias Chair
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
8
Luke Amos
22
Kenneth Paal
26
Leon Balogun
4
Rob Dickie
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
Thay người
66’
Gabriel Sara
Onel Hernandez
57’
Andre Dozzell
Chris Willock
70’
Sam McCallum
Kenny McLean
85’
Luke Amos
Olamide Shodipo
84’
Sam Byram
Kieran Dowell
85’
Ilias Chair
Albert Adomah
85’
Lyndon Dykes
Macauley Bonne
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
Jordan Archer
Max Aarons
Osman Kakay
Kieran Dowell
Niko Hamalainen
Kenny McLean
Chris Willock
Onel Hernandez
Olamide Shodipo
Marcelino Nunez
Albert Adomah
Jordan Hugill
Macauley Bonne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
03/11 - 2022
20/04 - 2023
Carabao Cup
17/08 - 2023
Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
28/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2515732952H T T T H
2BurnleyBurnley25131022149T T T H H
3Sheffield UnitedSheffield United2515641849T T B H B
4SunderlandSunderland2513841647T T H B T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2511771140T H H H T
6West BromWest Brom2591241139B T B H T
7Blackburn RoversBlackburn Rovers241167639T B H B H
8WatfordWatford241149037T B T B B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday251069-236T T H B T
10Bristol CityBristol City258107234H B T T H
11Norwich CityNorwich City25898533B B T H T
12SwanseaSwansea259610033B B T T B
13MillwallMillwall24789129B T B H B
14Coventry CityCoventry City257810-229T B T H H
15QPRQPR256118-629H T B H T
16Preston North EndPreston North End256118-629H B T T B
17Derby CountyDerby County257612-327T B T B B
18Oxford UnitedOxford United247611-1227B B T T T
19Stoke CityStoke City256811-826H B B T H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth235810-1023B T B B T
22Hull CityHull City255713-1122B T B T B
23Cardiff CityCardiff City245712-1522H B B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle244713-2919B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X