Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Preston North End hôm nay 12-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 12/2
Kết thúc![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-time.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-live.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/ic-svd.png)
![](https://cdn.bongda24h.vn/images/icon-03.png)
![]() Milutin Osmajic (Kiến tạo: Mads Froekjaer-Jensen) 5 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jacob Wright) 16 | |
![]() Brad Potts (Thay: Duane Holmes) 22 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Jacob Wright) 60 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen (Thay: Oscar Schwartau) 60 | |
![]() Ante Crnac (Thay: Joshua Sargent) 60 | |
![]() Ryan Ledson 64 | |
![]() Ante Crnac 65 | |
![]() Matej Jurasek (Thay: Anis Ben Slimane) 72 | |
![]() Sam Greenwood (Thay: Ryan Ledson) 73 | |
![]() Liam Lindsay (Thay: Ryan Porteous) 73 | |
![]() Freddie Woodman 80 | |
![]() Jose Cordoba (Thay: Lucien Mahovo) 82 | |
![]() Ched Evans (Thay: Milutin Osmajic) 88 | |
![]() Andrew Hughes 89 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Andrew Hughes.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Lucien Mahovo rời sân và được thay thế bởi Jose Cordoba.
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
Ryan Porteous rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Thẻ vàng cho Ante Crnac.
Thẻ vàng cho Ryan Ledson.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Ante Crnac.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Jacob Wright rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Brad Potts.
Mads Froekjaer-Jensen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milutin Osmajic đã ghi bàn!
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Lucien Mahovo (47), Oscar Schwartau (29), Jacob Wright (16), Anis Ben Slimane (20), Lewis Dobbin (22), Josh Sargent (9)
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ryan Ledson (18), Jayden Meghoma (3), Duane Holmes (25), Mads Frøkjær-Jensen (10), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
60’ | Oscar Schwartau Jacob Sørensen | 22’ | Duane Holmes Brad Potts |
60’ | Jacob Wright Marcelino Núñez | 73’ | Ryan Ledson Sam Greenwood |
60’ | Joshua Sargent Ante Crnac | 73’ | Ryan Porteous Liam Lindsay |
72’ | Anis Ben Slimane Matěj Jurásek | 88’ | Milutin Osmajic Ched Evans |
82’ | Lucien Mahovo José Córdoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Sørensen | Sam Greenwood | ||
Marcelino Núñez | Brad Potts | ||
Ante Crnac | David Cornell | ||
George Long | Patrick Bauer | ||
Jack Stacey | Kacper Pasiek | ||
Ben Chrisene | Will Keane | ||
Ruairi McConville | Ched Evans | ||
José Córdoba | Felipe Rodriguez-Gentile | ||
Matěj Jurásek | Liam Lindsay |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | Robbie Brady Không xác định | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | |||
Borja Sainz Hành vi sai trái |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 21 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 13 | 2 | 28 | 61 | H T H H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 11 | 4 | 19 | 59 | H T H T H |
5 | ![]() | 31 | 11 | 14 | 6 | 13 | 47 | H B T B T |
6 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 4 | 45 | B B B T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 10 | 44 | H B T B B |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | 2 | 42 | B H T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -4 | 42 | B H T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 3 | 40 | B H T T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -9 | 37 | B B B B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | H H B H T |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -9 | 29 | H T B T B |
23 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -19 | 27 | B H B B H |
24 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -34 | 25 | H B B H T |