Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất
Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes)
55
Jon Rowe (Thay: Christian Fassnacht)
55
Liam Gibbs (Thay: Christian Fassnacht)
55
Jonathan Rowe (Thay: Ashley Barnes)
55
Jonathan Rowe (Thay: Christian Fassnacht)
56
Duane Holmes (Thay: Liam Millar)
63
Borja Sainz (Thay: Onel Hernandez)
71
Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey)
72
Ched Evans
76
Jordan Storey
79
Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitrios Giannoulis)
81
Ryan Ledson (Thay: Alistair McCann)
88
Robert Brady (Thay: Andrew Hughes)
88

Thống kê trận đấu Norwich City vs Preston North End

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Preston North End
Preston North End
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Preston North End

Tất cả (17)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

88'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

81'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

79' Jordan Storey nhận thẻ vàng.

Jordan Storey nhận thẻ vàng.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76' Thẻ vàng dành cho Ched Evans.

Thẻ vàng dành cho Ched Evans.

72'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

72'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

71'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

63'

Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

56'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

55'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

55'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

55'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Norwich City vs Preston North End

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Gabriel Sara (17), Marcelino Nunez (26), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Onel Hernandez (25), Adam Idah (11)

Preston North End (4-2-3-1): Freddie Woodman (1), Jack Whatmough (26), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Liam Millar (23), Ched Evans (9)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
17
Gabriel Sara
26
Marcelino Nunez
16
Christian Fassnacht
10
Ashley Barnes
25
Onel Hernandez
11
Adam Idah
9
Ched Evans
23
Liam Millar
13
Ali McCann
44
Brad Potts
8
Alan Browne
4
Ben Whiteman
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
26
Jack Whatmough
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
4-2-3-1
Thay người
55’
Ashley Barnes
Liam Gibbs
63’
Liam Millar
Duane Holmes
56’
Christian Fassnacht
Jon Rowe
88’
Andrew Hughes
Robbie Brady
71’
Onel Hernandez
Borja Sainz
88’
Alistair McCann
Ryan Ledson
72’
Jack Stacey
Kellen Fisher
81’
Dimitrios Giannoulis
Przemyslaw Placheta
Cầu thủ dự bị
George Long
David Cornell
Sam McCallum
Gregory Cunningham
Danny Batth
Kian Best
Kellen Fisher
Mads Frökjaer-Jensen
Borja Sainz
Robbie Brady
Przemyslaw Placheta
Ryan Ledson
Adam Forshaw
Benjamin Woodburn
Jon Rowe
Duane Holmes
Liam Gibbs
Will Keane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3220934769T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3120652164T T B T T
3BurnleyBurnley31161322861H T H H T
4SunderlandSunderland31161141959H T H T H
5West BromWest Brom31111461347H B T B T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3113612445B B B T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough30128101044H B T B B
8Coventry CityCoventry City3212812244T T T B T
9Norwich CityNorwich City32111011643B T T H B
10Bristol CityBristol City3110129242B H T H B
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3111911-442B H T H B
12WatfordWatford3212614-642B B B H B
13QPRQPR32101111-641T B B T B
14MillwallMillwall30101010340B H T T T
15Preston North EndPreston North End319139-440H T T B T
16Oxford UnitedOxford United3291112-1138T H H B H
17SwanseaSwansea3110714-937B B B B T
18PortsmouthPortsmouth328915-1633B B H B T
19Stoke CityStoke City3071112-932H H B H T
20Cardiff CityCardiff City3171014-1931T H T B B
21Derby CountyDerby County327817-929B B B H H
22Hull CityHull City307815-929H T B T B
23Luton TownLuton Town307617-1927B H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3051015-3425H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X