Thứ Tư, 02/04/2025
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Jordan Clark)
20
Ante Crnac (Kiến tạo: Forson Amankwah)
25
Ante Crnac (Kiến tạo: Jack Stacey)
33
Victor Moses (Thay: Tahith Chong)
46
Jacob Brown (Kiến tạo: Mark McGuinness)
49
Onel Hernandez (Thay: Forson Amankwah)
62
Onel Hernandez
63
Cauley Woodrow (Thay: Jacob Brown)
67
Mark McGuinness
71
Cauley Woodrow
74
Marcelino Nunez (Thay: Anis Ben Slimane)
74
Tom Krauss (Thay: Shandon Baptiste)
75
Joe Taylor (Thay: Carlton Morris)
75
Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Ante Crnac)
81
Borja Sainz (Kiến tạo: Onel Hernandez)
86
Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
87
Ashley Barnes (Thay: Emiliano Marcondes)
88
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Borja Sainz)
88
Thomas Holmes (Thay: Amari'i Bell)
88

Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Luton Town
Luton Town
69 Kiểm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Luton Town

Tất cả (32)
88'

Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

88'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

87'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

88'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

86'

Onel Hernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

81'

Ante Crnac là người kiến tạo cho bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Emiliano Marcondes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emiliano Marcondes đã trúng đích!

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

75'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

75'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Tom Krauss.

74'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

74' Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.

71' Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

67'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

63' Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

Thẻ vàng cho Onel Hernandez.

62'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

49'

Mark McGuinness là người kiến tạo cho bàn thắng.

49' G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!

49' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Kellen Fisher (35), Anis Ben Slimane (20), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Forson Amankwah (18), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7)

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
1
Angus Gunn
3
Jack Stacey
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
35
Kellen Fisher
20
Anis Ben Slimane
23
Kenny McLean
11
Emiliano Marcondes
18
Forson Amankwah
17 2
Ante Crnac
7
Borja Sainz
11
Elijah Adebayo
9
Carlton Morris
19
Jacob Brown
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
26
Shandon Baptiste
27
Daiki Hashioka
3
Amari'i Bell
6
Mark McGuinness
15
Teden Mengi
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
62’
Forson Amankwah
Onel Hernández
46’
Tahith Chong
Victor Moses
74’
Anis Ben Slimane
Marcelino Núñez
67’
Jacob Brown
Cauley Woodrow
87’
Ante Crnac
Oscar Schwartau
75’
Shandon Baptiste
Tom Krauss
88’
Borja Sainz
Jacob Sørensen
75’
Carlton Morris
Joe Taylor
88’
Emiliano Marcondes
Ashley Barnes
88’
Amari'i Bell
Tom Holmes
Cầu thủ dự bị
George Long
Tim Krul
Grant Hanley
Mads Andersen
Ben Chrisene
Tom Holmes
Brad Hills
Victor Moses
Jacob Sørensen
Tom Krauss
Onel Hernández
Marvelous Nakamba
Ashley Barnes
Pelly Ruddock Mpanzu
Oscar Schwartau
Cauley Woodrow
Marcelino Núñez
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

José Córdoba

Chấn thương cơ

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Reuell Walters

Không xác định

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Josh Sargent

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Dean Smith

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
27/12 - 2022
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X