Thứ Hai, 06/01/2025 Mới nhất
  • Todd Cantwell (Thay: Joshua Sargent)46
  • Kenny McLean66
  • Dimitrios Giannoulis (Thay: Liam Gibbs)70
  • Onel Hernandez (Thay: Danel Sinani)70
  • Marcelino Nunez70
  • Marcelino Nunez (Thay: Aaron Ramsey)70
  • Todd Cantwell75
  • Isaac Hayden (Thay: Gabriel Sara)90
  • Carlton Morris (Kiến tạo: Allan Campbell)62
  • Sonny Bradley63
  • Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma)63
  • Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)64
  • Daniel Potts74
  • Luke Freeman (Thay: Alfie Doughty)77
  • Elijah Adebayo77
  • Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)77
  • Elijah Adebayo80

Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Luton Town
Luton Town
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Luton Town

Tất cả (27)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Hayden.

90'

Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

77'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.

77'

Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.

77'

Alfie Doughty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75' Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

74' Thẻ vàng cho Daniel Potts.

Thẻ vàng cho Daniel Potts.

70'

Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcelino Nunez.

70'

Aaron Ramsey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Danel Sinani ra sân và anh ấy được thay thế bằng Onel Hernandez.

70'

Liam Gibbs sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

66' ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

65' ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

64'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

64'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.

63'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

63'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.

63'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Kenny McLean (23), Aaron Ramsey (20), Liam Gibbs (46), Gabriel Sara (17), Danel Sinani (21), Teemu Pukki (22), Josh Sargent (24)

Luton Town (3-4-3): Ethan Horvath (34), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari Bell (29), Harry Cornick (7), Carlton Morris (9), Alfie Doughty (45)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
23
Kenny McLean
20
Aaron Ramsey
46
Liam Gibbs
17
Gabriel Sara
21
Danel Sinani
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
7
Harry Cornick
29
Amari Bell
18
Jordan Clark
22
Allan Campbell
23
Fred Onyedinma
3
Dan Potts
4
Tom Lockyer
2
James Bree
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-3
Thay người
46’
Joshua Sargent
Todd Cantwell
63’
Fred Onyedinma
Sonny Bradley
70’
Danel Sinani
Onel Hernandez
64’
Harry Cornick
Cameron Jerome
70’
Liam Gibbs
Dimitris Giannoulis
77’
Alfie Doughty
Luke Freeman
90’
Gabriel Sara
Isaac Hayden
77’
Carlton Morris
Elijah Adebayo
Cầu thủ dự bị
Onel Hernandez
Harry Isted
Marcelino Nunez
Sonny Bradley
Jonathan Tomkinson
Luke Berry
Tim Krul
Henri Lansbury
Dimitris Giannoulis
Luke Freeman
Isaac Hayden
Elijah Adebayo
Todd Cantwell
Cameron Jerome
Huấn luyện viên

Dean Smith

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
27/12 - 2022
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2615832953T T T H H
2BurnleyBurnley26141022252T T H H T
3Sheffield UnitedSheffield United2616641952T B H B T
4SunderlandSunderland2614841750T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2611871141H H H T H
6West BromWest Brom2691341140T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers251168539B H B H B
8Bristol CityBristol City269107337B T T H T
9WatfordWatford2511410-137B T B B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday261079-237T H B T H
11Norwich CityNorwich City26998636B T H T T
12SwanseaSwansea269710034B T T B H
13MillwallMillwall25799130T B H B H
14Preston North EndPreston North End266128-630B T T B H
15Coventry CityCoventry City267811-329B T H H B
16QPRQPR256118-629H T B H T
17Oxford UnitedOxford United257711-1228B T T T H
18Derby CountyDerby County267613-427B T B B B
19Stoke CityStoke City266911-827B B T H H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth245811-1123T B B T B
22Hull CityHull City265813-1123T B T B H
23Cardiff CityCardiff City255812-1523B B T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle254813-2920H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X