Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Todd Cantwell (Thay: Joshua Sargent)46
- Kenny McLean66
- Dimitrios Giannoulis (Thay: Liam Gibbs)70
- Onel Hernandez (Thay: Danel Sinani)70
- Marcelino Nunez70
- Marcelino Nunez (Thay: Aaron Ramsey)70
- Todd Cantwell75
- Isaac Hayden (Thay: Gabriel Sara)90
- Carlton Morris (Kiến tạo: Allan Campbell)62
- Sonny Bradley63
- Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma)63
- Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)64
- Daniel Potts74
- Luke Freeman (Thay: Alfie Doughty)77
- Elijah Adebayo77
- Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)77
- Elijah Adebayo80
Thống kê trận đấu Norwich City vs Luton Town
Diễn biến Norwich City vs Luton Town
Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Hayden.
Gabriel Sara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Elijah Adebayo.
Alfie Doughty ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Freeman.
Alfie Doughty sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Thẻ vàng cho Daniel Potts.
Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Aaron Ramsey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Danel Sinani ra sân và anh ấy được thay thế bằng Onel Hernandez.
Liam Gibbs sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.
ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
ANH TẮT! - Kenny McLean nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sonny Bradley.
Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Norwich City vs Luton Town
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Kenny McLean (23), Aaron Ramsey (20), Liam Gibbs (46), Gabriel Sara (17), Danel Sinani (21), Teemu Pukki (22), Josh Sargent (24)
Luton Town (3-4-3): Ethan Horvath (34), James Bree (2), Tom Lockyer (4), Dan Potts (3), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Jordan Clark (18), Amari Bell (29), Harry Cornick (7), Carlton Morris (9), Alfie Doughty (45)
Thay người | |||
46’ | Joshua Sargent Todd Cantwell | 63’ | Fred Onyedinma Sonny Bradley |
70’ | Danel Sinani Onel Hernandez | 64’ | Harry Cornick Cameron Jerome |
70’ | Liam Gibbs Dimitris Giannoulis | 77’ | Alfie Doughty Luke Freeman |
90’ | Gabriel Sara Isaac Hayden | 77’ | Carlton Morris Elijah Adebayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Onel Hernandez | Harry Isted | ||
Marcelino Nunez | Sonny Bradley | ||
Jonathan Tomkinson | Luke Berry | ||
Tim Krul | Henri Lansbury | ||
Dimitris Giannoulis | Luke Freeman | ||
Isaac Hayden | Elijah Adebayo | ||
Todd Cantwell | Cameron Jerome |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Norwich City vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 29 | 53 | T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 22 | 52 | T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 19 | 52 | T B H B T |
4 | Sunderland | 26 | 14 | 8 | 4 | 17 | 50 | T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H H H T H |
6 | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 11 | 40 | T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 3 | 37 | B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 6 | 36 | B T H T T |
12 | Swansea | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | B T T B H |
13 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | T B H B H |
14 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | -6 | 30 | B T T B H |
15 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | -3 | 29 | B T H H B |
16 | QPR | 25 | 6 | 11 | 8 | -6 | 29 | H T B H T |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | -4 | 27 | B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | -8 | 27 | B B T H H |
20 | Luton Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B T B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | -11 | 23 | T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | -11 | 23 | T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | -29 | 20 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại