Chủ Nhật, 02/03/2025 Mới nhất
Ryan Hedges (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
20
Jack Stacey
27
Callum Doyle
45+1'
Lewis Travis
45+3'
Onel Hernandez (Thay: Gabriel Forsyth)
58
Jose Cordoba (Thay: Benjamin Chrisene)
58
Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye)
64
Andreas Weimann (Thay: Ryan Hedges)
64
Joshua Sargent (Kiến tạo: Callum Doyle)
65
Tyrhys Dolan
68
Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent)
73
Liam Gibbs
76
Liam Gibbs (Thay: Forson Amankwah)
76
Hayden Carter
78
John Buckley (Thay: Tyrhys Dolan)
81
Arnor Sigurdsson (Thay: Joe Rankin-Costello)
81
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Callum Brittain)
87
Kellen Fisher (Thay: Borja Sainz)
89
Abu Kamara (Thay: Joshua Sargent)
89
Danny Batth (Thay: Hayden Carter)
90

Thống kê trận đấu Norwich City vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Blackburn Rovers

Tất cả (31)
90'

Hayden Carter rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

89'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Abu Kamara.

89'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

88' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

87'

Callum Brittain là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Yuki Ohashi đã trúng đích!

G O O O A A A L - Yuki Ohashi đã trúng đích!

81'

Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

81'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

78' Thẻ vàng cho Hayden Carter.

Thẻ vàng cho Hayden Carter.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

76'

Forson Amankwah rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Joshua Sargent là người kiến tạo cho bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

73' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

68' Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

65'

Callum Doyle là người kiến tạo cho bàn thắng.

65' G O O O A A A L - Joshua Sargent đã trúng đích!

G O O O A A A L - Joshua Sargent đã trúng đích!

65' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

64'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.

64'

Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Blackburn Rovers

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Jack Stacey (3), Callum Doyle (6), Shane Duffy (4), Ben Chrisene (14), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Forsyth (41), Forson Amankwah (18), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
1
Angus Gunn
3
Jack Stacey
6
Callum Doyle
4
Shane Duffy
14
Ben Chrisene
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
41
Gabriel Forsyth
18
Forson Amankwah
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
9
Makhtar Gueye
19
Ryan Hedges
10
Tyrhys Dolan
11
Joe Rankin-Costello
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
58’
Benjamin Chrisene
José Córdoba
64’
Ryan Hedges
Andreas Weimann
58’
Gabriel Forsyth
Onel Hernández
64’
Makhtar Gueye
Yuki Ohashi
76’
Forson Amankwah
Liam Gibbs
81’
Joe Rankin-Costello
Arnór Sigurðsson
89’
Borja Sainz
Kellen Fisher
81’
Tyrhys Dolan
John Buckley
89’
Joshua Sargent
Abu Kamara
90’
Hayden Carter
Danny Batth
Cầu thủ dự bị
José Córdoba
Joe Hilton
George Long
Danny Batth
Grant Hanley
Leonard Chibueze Duru
Kellen Fisher
Kyle McFadzean
Brad Hills
Arnór Sigurðsson
Liam Gibbs
John Buckley
Onel Hernández
Andreas Weimann
Elliot Josh Myles
Yuki Ohashi
Abu Kamara
Jack Vale
Tình hình lực lượng

Jacob Sørensen

Chấn thương bàn chân

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/08 - 2014
25/02 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
18/12 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
Hạng nhất Anh
07/04 - 2023
05/11 - 2023
24/02 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United35221035076T T T T H
2Sheffield UnitedSheffield United3523662373T T T B T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland35181162065H T B B T
5Coventry CityCoventry City3515812553B T T T T
6West BromWest Brom35121671352T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers3515713552B T T B H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3514813950B B B T T
9Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
10WatfordWatford3514714-349H B T T H
11Norwich CityNorwich City35121211848H B H T H
12MillwallMillwall34111211045T B H H T
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3512914-945B T B B B
14QPRQPR35111113-444T B T B B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3510916-1439B T T T B
18Oxford UnitedOxford United3591115-1638B H B B B
19Stoke CityStoke City3581215-1336B T B B H
20Cardiff CityCardiff City3481214-1836B B H H T
21Hull CityHull City348917-1133B B H T B
22Luton TownLuton Town358720-2331B B H B T
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
24Derby CountyDerby County357820-1529H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X