Thứ Tư, 16/04/2025
Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)
8
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Andrew Moran)
15
Onel Hernandez
24
Joe Rankin-Costello
30
Shane Duffy
46
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Andrew Moran)
49
Scott Wharton
54
Przemyslaw Placheta (Thay: Dimitrios Giannoulis)
60
Borja Sainz (Thay: Onel Hernandez)
60
Christian Fassnacht (Thay: Shane Duffy)
60
Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey)
60
Lewis Travis (Thay: Joe Rankin-Costello)
64
Marcelino Nunez
86
Harry Leonard (Thay: Sammie Szmodics)
87
Arnor Sigurdsson (Thay: Andrew Moran)
87
Jake Garrett (Thay: Adam Wharton)
88
Gabriel Sara
90+2'
Lewis Travis
90+4'
Lewis Travis
90+6'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 4
12 Ném biên 6
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Blackburn Rovers

Tất cả (30)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

90+4' Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

90+2' G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Gabriel Sara đã trúng mục tiêu!

88'

Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

87' Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

87'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

87'

Sammie Szmodics rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

86' Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

Thẻ vàng dành cho Marcelino Nunez.

64'

Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Lewis Travis.

61'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

60'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

61'

Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

60'

Shane Duffy rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

60'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

60'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

54' Anh ấy TẮT! - Scott Wharton nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

Anh ấy TẮT! - Scott Wharton nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!

49'

Andrew Moran đã hỗ trợ ghi bàn.

49' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

46' Shane Duffy nhận thẻ vàng.

Shane Duffy nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Blackburn Rovers

Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Jack Stacey (3), Jaden Warner (50), Shane Duffy (24), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Jon Rowe (27), Marcelino Nunez (26), Onel Hernandez (25), Ui-jo Hwang (31)

Blackburn Rovers (4-1-4-1): Leopold Wahlstedt (12), Joe Rankin-Costello (11), James Hill (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Callum Brittain (2), Adam Wharton (23), Sammie Szmodics (8), Andy Moran (24), Tyrhys Dolan (10)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
12
George Long
3
Jack Stacey
50
Jaden Warner
24
Shane Duffy
30
Dimitris Giannoulis
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
27
Jon Rowe
26
Marcelino Nunez
25
Onel Hernandez
31
Ui-jo Hwang
10
Tyrhys Dolan
24
Andy Moran
8
Sammie Szmodics
23
Adam Wharton
2
Callum Brittain
6
Sondre Trondstad
3
Harry Pickering
16
Scott Wharton
4
James Hill
11
Joe Rankin-Costello
12
Leopold Wahlstedt
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-1-4-1
Thay người
60’
Jack Stacey
Kellen Fisher
64’
Joe Rankin-Costello
Lewis Travis
60’
Onel Hernandez
Borja Sainz
87’
Andrew Moran
Arnor Sigurdsson
60’
Shane Duffy
Christian Fassnacht
87’
Sammie Szmodics
Harry Leonard
60’
Dimitrios Giannoulis
Przemyslaw Placheta
88’
Adam Wharton
Jake Garrett
Cầu thủ dự bị
Sam McCallum
Joe Hilton
Danny Batth
Jake Batty
Kellen Fisher
Jake Garrett
Borja Sainz
Tom Atcheson
Liam Gibbs
Arnor Sigurdsson
Christian Fassnacht
Lewis Travis
Przemyslaw Placheta
Niall Ennis
Adam Idah
Dilan Markanday
Vicente Reyes
Harry Leonard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/08 - 2014
25/02 - 2015
12/12 - 2020
20/03 - 2021
18/12 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
Hạng nhất Anh
07/04 - 2023
05/11 - 2023
24/02 - 2024
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X