![]() Paul Smyth (Kiến tạo: Jamal Lewis) 5 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Paul Smyth) 11 | |
![]() Paul Smyth (Kiến tạo: Jonny Evans) 31 | |
![]() Jamal Lewis 43 | |
![]() Alessandro D'Addario (Thay: Simone Franciosi) 46 | |
![]() Marcello Mularoni (Thay: Matteo Vitaioli) 60 | |
![]() Isaac Price (Thay: Jonny Evans) 63 | |
![]() Conor Washington (Thay: Josh Magennis) 63 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Patrick McNair) 63 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Paul Smyth) 63 | |
![]() Conor Washington 64 | |
![]() Luca Ceccaroli (Thay: Lorenzo Capicchioni) 76 | |
![]() Brodie Spencer (Thay: Jamal Lewis) 79 | |
![]() Conor McMenamin (Thay: Dale Taylor) 79 | |
![]() Conor McMenamin (Kiến tạo: Conor Washington) 81 | |
![]() Lorenzo Lunadei (Thay: Lorenzo Lazzari) 88 | |
![]() Patrick McNair 90+4' |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs San Marino
số liệu thống kê
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Northern Ireland
![San Marino](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/san-marino-1403104418.png)
San Marino
72 Kiểm soát bóng 28
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs San Marino
Northern Ireland (4-3-3): Conor Hazard (12), Trai Hume (2), Daniel Ballard (4), Jonny Evans (5), Jamal Lewis (3), Paddy McNair (17), Shea Emmanuel Charles (19), Jordan Thompson (15), Paul Smyth (8), Josh Magennis (21), Dale Taylor (13)
San Marino (5-3-2): Elia Benedettini (23), Manuel Battistini (18), Filippo Fabbri (16), Roberto Di Maio (14), Dante Rossi (6), Simone Franciosi (3), Alessandro Golinucci (17), Lorenzo Capicchioni (4), Lorenzo Lazzari (19), Nicola Nanni (9), Matteo Vitaioli (7)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Northern Ireland
4-3-3
12
Conor Hazard
2
Trai Hume
4
Daniel Ballard
5
Jonny Evans
3
Jamal Lewis
17
Paddy McNair
19
Shea Emmanuel Charles
15
Jordan Thompson
8
Paul Smyth
21
Josh Magennis
13
Dale Taylor
7
Matteo Vitaioli
9
Nicola Nanni
19
Lorenzo Lazzari
4
Lorenzo Capicchioni
17
Alessandro Golinucci
3
Simone Franciosi
6
Dante Rossi
14
Roberto Di Maio
16
Filippo Fabbri
18
Manuel Battistini
23
Elia Benedettini
![San Marino](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/san-marino-1403104418.png)
San Marino
5-3-2
Thay người | |||
63’ | Josh Magennis Conor Washington | 46’ | Simone Franciosi Alessandro D'Addario |
63’ | Jonny Evans Isaac Price | 60’ | Matteo Vitaioli Marcello Mularoni |
63’ | Paul Smyth Callum Marshall | 76’ | Lorenzo Capicchioni Luca Ceccaroli |
79’ | Dale Taylor Conor McMenamin | 88’ | Lorenzo Lazzari Lorenzo Lunadei |
79’ | Jamal Lewis Brodie Spencer |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Aldo Junior Simoncini | ||
Luke Southwood | Simone Benedettini | ||
George Saville | Alessandro D'Addario | ||
Conor McMenamin | Michele Cevoli | ||
Conor Washington | Fabio Ramon Tomassini | ||
Dion Charles | Luca Ceccaroli | ||
Matthew Kennedy | Andrea Magi | ||
Isaac Price | Lorenzo Lunadei | ||
Callum Marshall | Marcello Mularoni | ||
Bradley Lyons | Enrico Golinucci | ||
Brodie Spencer | Tommaso Zafferani | ||
Paddy Lane | Samuel Pancotti |
Nhận định Northern Ireland vs San Marino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Northern Ireland
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây San Marino
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại