![]() Conor McMenamin (Thay: Jonny Evans) 63 | |
![]() George Saville 66 | |
![]() Nuraly Alip 67 | |
![]() Lev Skvortsov (Thay: Mikhail Gabyshev) 68 | |
![]() Askhat Tagybergen 70 | |
![]() Dale Taylor (Thay: Alistair McCann) 71 | |
![]() Shayne Lavery (Thay: Dion Charles) 72 | |
![]() Islambek Kuat (Thay: Baktiyor Zaynutdinov) 74 | |
![]() Erkin Tapalov (Thay: Askhat Tagybergen) 81 | |
![]() Elkhan Astanov (Thay: Ramazan Orazov) 81 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Maxim Samorodov) 81 | |
![]() Ciaron Brown (Thay: Jordan Thompson) 84 | |
![]() Abat Aimbetov 88 |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Kazakhstan
số liệu thống kê
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Northern Ireland
![Kazakhstan](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/kazakhstan-1403103605.png)
Kazakhstan
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Kazakhstan
Northern Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Paddy McNair (17), Jonny Evans (5), Craig Cathcart (20), Shea Emmanuel Charles (19), Trai Hume (4), Ali McCann (16), George Saville (6), Jordan Thompson (15), Isaac Price (14), Dion Charles (10)
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Mikhail Gabyshev (16), Marat Bystrov (4), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Baktiyor Zaynutdinov (19), Abzal Beysebekov (21), Askhat Tagybergen (8), Ramazan Orazov (20), Maksim Samorodov (10)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Northern Ireland
3-5-2
1
Bailey Peacock-Farrell
17
Paddy McNair
5
Jonny Evans
20
Craig Cathcart
19
Shea Emmanuel Charles
4
Trai Hume
16
Ali McCann
6
George Saville
15
Jordan Thompson
14
Isaac Price
10
Dion Charles
10
Maksim Samorodov
20
Ramazan Orazov
8
Askhat Tagybergen
21
Abzal Beysebekov
19
Baktiyor Zaynutdinov
11
Yan Vorogovskiy
3
Nuraly Alip
22
Aleksandr Marochkin
4
Marat Bystrov
16
Mikhail Gabyshev
12
Igor Shatskiy
![Kazakhstan](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/kazakhstan-1403103605.png)
Kazakhstan
5-4-1
Thay người | |||
63’ | Jonny Evans Conor McMenamin | 68’ | Mikhail Gabyshev Lev Skvortsov |
71’ | Alistair McCann Dale Taylor | 74’ | Baktiyor Zaynutdinov Islambek Kuat |
72’ | Dion Charles Shayne Lavery | 81’ | Askhat Tagybergen Erkin Tapalov |
84’ | Jordan Thompson Ciaron Brown | 81’ | Ramazan Orazov Elkhan Astanov |
81’ | Maxim Samorodov Abat Aimbetov |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Bekkhan Shaizada | ||
Luke Southwood | Danil Ustimenko | ||
Paddy Lane | Sergiy Maliy | ||
Conor McMenamin | Islambek Kuat | ||
Dale Taylor | Erkin Tapalov | ||
Shayne Lavery | Elkhan Astanov | ||
Callum Marshall | Lev Skvortsov | ||
Sean Goss | Arman Kenesov | ||
Aaron Donnelly | Abat Aimbetov | ||
Ciaron Brown | Timur Dosmagambetov | ||
Carl Johnston | Temirlan Yerlanov | ||
Vyacheslav Shvyrev |
Nhận định Northern Ireland vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Northern Ireland
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Kazakhstan
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại