Thứ Năm, 13/02/2025 Mới nhất
Anastasios Bakasetas (Kiến tạo: Dimitrios Limnios)
39
Gavin Whyte
41
Kyle Lafferty (Thay: Shayne Lavery)
62
Niall McGinn (Thay: Conor Bradley)
62
Evangelos Pavlidis (Thay: Dimitrios Limnios)
69
Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Georgios Giakoumakis)
69
Dimitrios Kourbelis (Thay: Anastasios Bakasetas)
69
Dion Charles (Thay: Gavin Whyte)
71
Trai Hume (Thay: Paddy Lane)
78
Shea Charles (Thay: George Saville)
79
Giorgos Tzavellas (Thay: Manolis Siopis)
82
Giorgos Tzavellas
84
Petros Mantalos
90
Patrick McNair
90
George Baldock (Thay: Lazaros Rota)
90
Petros Mantalos
90+3'
Patrick McNair
90+6'

Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Hy Lạp

số liệu thống kê
Northern Ireland
Northern Ireland
Hy Lạp
Hy Lạp
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
35 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Northern Ireland vs Hy Lạp

Tất cả (147)
90+6' Paddy McNair (Bắc Ireland) đã nhận thẻ vàng từ Erik Lambrechts.

Paddy McNair (Bắc Ireland) đã nhận thẻ vàng từ Erik Lambrechts.

90+6'

Hy Lạp đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.

90+4'

Đá phạt cho Hy Lạp trong hiệp của họ.

90+4'

Erik Lambrechts cho đội khách được hưởng quả ném biên.

90+3' Petros Mantalos của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.

Petros Mantalos của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Được hưởng phạt góc cho Hy Lạp.

90+3' Georgios Tzavellas của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.

Georgios Tzavellas của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Gustavo Augusto Pouyet Dominguez (Hy Lạp) thay người thứ năm, George Baldock thay Lazaros Rota.

90+1'

Đá phạt Hy Lạp.

89'

Ném biên dành cho Hy Lạp trong hiệp của họ.

89'

Konstantinos Mavropanos cho Hy Lạp đã trở lại sân cỏ một lần nữa.

88'

Konstantinos Mavropanos của Hy Lạp đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.

86'

Ném biên ở Hy Lạp.

85'

Quả phát bóng lên cho Hy Lạp tại Windsor Park.

85'

Kyle Lafferty của Bắc Ireland giải phóng tại Công viên Windsor. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

84' Tại Windsor Park, Georgios Tzavellas đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại Windsor Park, Georgios Tzavellas đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

84'

Erik Lambrechts ra hiệu cho Bắc Ireland một quả phạt trực tiếp.

83'

Erik Lambrechts ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland trong phần sân của họ.

83'

Ném biên dành cho Hy Lạp tại Công viên Windsor.

82'

Georgios Tzavellas sẽ thay thế Manolis Siopis cho Hy Lạp tại Công viên Windsor.

82'

Liệu Bắc Ireland có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Hy Lạp?

Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Hy Lạp

Northern Ireland (4-3-1-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Conor Bradley (2), Jonny Evans (5), Daniel Ballard (4), Paddy Lane (3), Paddy McNair (17), Steven Davis (8), George Saville (6), Alistair McCann (16), Shayne Lavery (9), Gavin Whyte (18)

Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Chatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Tasos Bakasetas (11), Manolis Siopis (23), Andreas Bouchalakis (5), Dimitrios Limnios (18), Giorgos Giakoumakis (19), Petros Mantalos (20)

Northern Ireland
Northern Ireland
4-3-1-2
1
Bailey Peacock-Farrell
2
Conor Bradley
5
Jonny Evans
4
Daniel Ballard
3
Paddy Lane
17
Paddy McNair
8
Steven Davis
6
George Saville
16
Alistair McCann
9
Shayne Lavery
18
Gavin Whyte
20
Petros Mantalos
19
Giorgos Giakoumakis
18
Dimitrios Limnios
5
Andreas Bouchalakis
23
Manolis Siopis
11
Tasos Bakasetas
21
Kostas Tsimikas
17
Pantelis Chatzidiakos
4
Konstantinos Mavropanos
15
Lazaros Rota
1
Odysseas Vlachodimos
Hy Lạp
Hy Lạp
4-3-3
Thay người
62’
Conor Bradley
Niall McGinn
69’
Anastasios Bakasetas
Dimitris Kourbelis
62’
Shayne Lavery
Kyle Lafferty
69’
Georgios Giakoumakis
Anastasios Chatzigiovannis
71’
Gavin Whyte
Dion Charles
69’
Dimitrios Limnios
Vangelis Pavlidis
78’
Paddy Lane
Trai Hume
82’
Manolis Siopis
Georgios Tzavellas
79’
George Saville
Shea Charles
90’
Lazaros Rota
George Baldock
Cầu thủ dự bị
Luke Southwood
Alexandros Paschalakis
Trevor Carson
Giorgos Athanasiadis
Niall McGinn
George Baldock
Kyle Lafferty
Georgios Tzavellas
Dion Charles
Dimitris Kourbelis
Trai Hume
Anastasios Chatzigiovannis
Alfie John McCalmont
Sotirios Alexandropoulos
Conor McMenamin
Anastasios Douvikas
Liam Donnelly
Christos Tzolis
Shea Charles
Giannis Papanikolaou
Charlie McCann
Vangelis Pavlidis
Ciaron Brown
Dimitrios Giannoulis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Northern Ireland

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024
27/03 - 2024
23/03 - 2024

Thành tích gần đây Hy Lạp

Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 0-1
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X