Paddy McNair (Bắc Ireland) đã nhận thẻ vàng từ Erik Lambrechts.
![]() Anastasios Bakasetas (Kiến tạo: Dimitrios Limnios) 39 | |
![]() Gavin Whyte 41 | |
![]() Kyle Lafferty (Thay: Shayne Lavery) 62 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Conor Bradley) 62 | |
![]() Evangelos Pavlidis (Thay: Dimitrios Limnios) 69 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Georgios Giakoumakis) 69 | |
![]() Dimitrios Kourbelis (Thay: Anastasios Bakasetas) 69 | |
![]() Dion Charles (Thay: Gavin Whyte) 71 | |
![]() Trai Hume (Thay: Paddy Lane) 78 | |
![]() Shea Charles (Thay: George Saville) 79 | |
![]() Giorgos Tzavellas (Thay: Manolis Siopis) 82 | |
![]() Giorgos Tzavellas 84 | |
![]() Petros Mantalos 90 | |
![]() Patrick McNair 90 | |
![]() George Baldock (Thay: Lazaros Rota) 90 | |
![]() Petros Mantalos 90+3' | |
![]() Patrick McNair 90+6' |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Hy Lạp
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Hy Lạp](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/hy-lap-1403103039.png)
Diễn biến Northern Ireland vs Hy Lạp
![Paddy McNair (Bắc Ireland) đã nhận thẻ vàng từ Erik Lambrechts.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Hy Lạp đang ở trong loạt bắn từ quả đá phạt này.
Đá phạt cho Hy Lạp trong hiệp của họ.
Erik Lambrechts cho đội khách được hưởng quả ném biên.
![Petros Mantalos của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Petros Mantalos của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.
Được hưởng phạt góc cho Hy Lạp.
![Georgios Tzavellas của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Georgios Tzavellas của Hy Lạp đã bị Erik Lambrechts phạt thẻ vàng đầu tiên.
Gustavo Augusto Pouyet Dominguez (Hy Lạp) thay người thứ năm, George Baldock thay Lazaros Rota.
Đá phạt Hy Lạp.
Ném biên dành cho Hy Lạp trong hiệp của họ.
Konstantinos Mavropanos cho Hy Lạp đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Konstantinos Mavropanos của Hy Lạp đang được chú ý và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Ném biên ở Hy Lạp.
Quả phát bóng lên cho Hy Lạp tại Windsor Park.
Kyle Lafferty của Bắc Ireland giải phóng tại Công viên Windsor. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
![Tại Windsor Park, Georgios Tzavellas đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Tại Windsor Park, Georgios Tzavellas đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Erik Lambrechts ra hiệu cho Bắc Ireland một quả phạt trực tiếp.
Erik Lambrechts ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Bắc Ireland trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Hy Lạp tại Công viên Windsor.
Georgios Tzavellas sẽ thay thế Manolis Siopis cho Hy Lạp tại Công viên Windsor.
Liệu Bắc Ireland có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Hy Lạp?
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Hy Lạp
Northern Ireland (4-3-1-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Conor Bradley (2), Jonny Evans (5), Daniel Ballard (4), Paddy Lane (3), Paddy McNair (17), Steven Davis (8), George Saville (6), Alistair McCann (16), Shayne Lavery (9), Gavin Whyte (18)
Hy Lạp (4-3-3): Odysseas Vlachodimos (1), Lazaros Rota (15), Konstantinos Mavropanos (4), Pantelis Chatzidiakos (17), Kostas Tsimikas (21), Tasos Bakasetas (11), Manolis Siopis (23), Andreas Bouchalakis (5), Dimitrios Limnios (18), Giorgos Giakoumakis (19), Petros Mantalos (20)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Hy Lạp](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/hy-lap-1403103039.png)
Thay người | |||
62’ | Conor Bradley Niall McGinn | 69’ | Anastasios Bakasetas Dimitris Kourbelis |
62’ | Shayne Lavery Kyle Lafferty | 69’ | Georgios Giakoumakis Anastasios Chatzigiovannis |
71’ | Gavin Whyte Dion Charles | 69’ | Dimitrios Limnios Vangelis Pavlidis |
78’ | Paddy Lane Trai Hume | 82’ | Manolis Siopis Georgios Tzavellas |
79’ | George Saville Shea Charles | 90’ | Lazaros Rota George Baldock |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Southwood | Alexandros Paschalakis | ||
Trevor Carson | Giorgos Athanasiadis | ||
Niall McGinn | George Baldock | ||
Kyle Lafferty | Georgios Tzavellas | ||
Dion Charles | Dimitris Kourbelis | ||
Trai Hume | Anastasios Chatzigiovannis | ||
Alfie John McCalmont | Sotirios Alexandropoulos | ||
Conor McMenamin | Anastasios Douvikas | ||
Liam Donnelly | Christos Tzolis | ||
Shea Charles | Giannis Papanikolaou | ||
Charlie McCann | Vangelis Pavlidis | ||
Ciaron Brown | Dimitrios Giannoulis |
Nhận định Northern Ireland vs Hy Lạp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northern Ireland
Thành tích gần đây Hy Lạp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại