Ở Belfast, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
![]() Andronikos Kakoullis (Kiến tạo: Charalampos Kyriakou) 32 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Ioannis Pittas) 46 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Kiến tạo: Marinos Tzionis) 51 | |
![]() Fotis Papoulis (Thay: Marinos Tzionis) 58 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Shayne Lavery) 58 | |
![]() Jordan Thompson (Thay: Shea Charles) 59 | |
![]() Steven Davis 68 | |
![]() Konstantinos Laifis 68 | |
![]() Nikolas Ioannou (Thay: Konstantinos Laifis) 68 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Conor McMenamin) 69 | |
![]() Dion Charles (Thay: Kyle Lafferty) 69 | |
![]() Conor Bradley (Thay: Brodie Spencer) 69 | |
![]() Patrick McNair 71 | |
![]() Fanos Katelaris (Thay: Andronikos Kakoullis) 78 | |
![]() Jonny Evans (Kiến tạo: Dion Charles) 90 | |
![]() Jonny Evans (Kiến tạo: Dion Charles) 90+4' |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Đảo Síp
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Đảo Síp](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/sip-1403103442.png)
Diễn biến Northern Ireland vs Đảo Síp
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Đảo Síp.
Gavin Whyte của Bắc Ireland tung cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Cyprus đẩy lên sân nhưng Ricardo De Burgos Bengoechea nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Dion Charles với sự hỗ trợ ở đó.
![Jonny Evans san bằng tỷ số 2-2.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
Jonny Evans san bằng tỷ số 2-2.
Síp cần phải thận trọng. Bắc Ireland được hưởng quả ném biên tấn công.
Cyprus có một quả phát bóng lên.
Ricardo De Burgos Bengoechea thưởng cho Síp một quả phát bóng lên.
Gavin Whyte (Bắc Ireland) là người đưa bóng trước nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Ném biên dành cho Bắc Ireland ở Belfast.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Belfast.
Ở Belfast, Jonny Evans (Bắc Ireland) đánh đầu chệch mục tiêu.
Được hưởng phạt góc cho Bắc Ireland.
Bắc Ireland được hưởng quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Belfast.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Đảo Síp.
Bắc Ireland đang tiến về phía trước và Jordan Thompson thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Ricardo De Burgos Bengoechea thưởng cho Síp một quả phát bóng lên.
Conor Bradley cho Bắc Ireland thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Andreas Nikolas Christodoulou trở lại sân cho Cyprus sau khi dính chấn thương nhẹ.
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Đảo Síp
Northern Ireland (4-1-4-1): Trevor Carson (1), Brodie Spencer (21), Daniel Ballard (4), Jonny Evans (5), Ciaron Brown (22), Steven Davis (8), Shayne Lavery (9), Paddy McNair (17), Shea Emmanuel Charles (20), Conor McMenamin (13), Kyle Lafferty (10)
Đảo Síp (3-4-2-1): Andreas Christodoulou (12), Kostakis Artymatas (18), Alexander Gogic (6), Kostas Laifis (19), Ioannis Pittas (23), Chambos Kyriakou (8), Grigoris Kastanos (20), Nikolas Panagiotou (13), Dimitris Christofi (9), Marinos Tzionis (21), Andronikos Kakoullis (14)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Đảo Síp](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/sip-1403103442.png)
Thay người | |||
58’ | Shayne Lavery Gavin Whyte | 46’ | Ioannis Pittas Andreas Panagiotou Filiotis |
59’ | Shea Charles Jordan Thompson | 58’ | Marinos Tzionis Fotis Papoulis |
69’ | Brodie Spencer Conor Bradley | 68’ | Konstantinos Laifis Nikolas Ioannou |
69’ | Conor McMenamin Niall McGinn | 78’ | Andronikos Kakoullis Fanos Katelaris |
69’ | Kyle Lafferty Dion Charles |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Southwood | Ioakeim Toumpas | ||
Josh Clarke | Neophytos Michael | ||
Conor Bradley | Andreas Panagiotou Filiotis | ||
Paddy Lane | Marios Antoniadis | ||
Charlie McCann | Nikolas Ioannou | ||
Niall McGinn | Fanos Katelaris | ||
Dion Charles | Giannis Satsias | ||
Alfie John McCalmont | Matija Spoljaric | ||
Jordan Thompson | Andreas Avraam | ||
Alistair McCann | Fotis Papoulis | ||
Gavin Whyte | Pavlos Correa | ||
Liam Donnelly | Loizos Loizou |
Nhận định Northern Ireland vs Đảo Síp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northern Ireland
Thành tích gần đây Đảo Síp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại