Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Isaac Price (Kiến tạo: Dion Charles) 15 | |
![]() Isaac Price 25 | |
![]() Isaac Price (Kiến tạo: Brodie Spencer) 29 | |
![]() Kiril Despodov 30 | |
![]() (og) Dimitar Mitov 32 | |
![]() Filip Krastev 38 | |
![]() Eoin Toal 41 | |
![]() (Pen) Kiril Despodov 44 | |
![]() Ciaron Brown (Thay: Eoin Toal) 45 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Radoslav Kirilov) 46 | |
![]() Valentin Antov (Thay: Serkan Yusein) 46 | |
![]() Dion Charles 68 | |
![]() Jamie Reid (Thay: Dion Charles) 74 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Callum Marshall) 74 | |
![]() Ivailo Chochev (Thay: Zhivko Atanasov) 79 | |
![]() Isaac Price (Kiến tạo: Shea Charles) 81 | |
![]() Josh Magennis (Thay: Shea Charles) 85 | |
![]() Brad Lyons (Thay: Isaac Price) 85 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Martin Minchev) 85 | |
![]() Ilian Iliev Jr. (Thay: Kiril Despodov) 85 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Paul Smyth) 89 | |
![]() (Pen) Kiril Despodov |
Thống kê trận đấu Northern Ireland vs Bulgaria
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Bulgaria](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/bulgaria-1403103817.png)
Diễn biến Northern Ireland vs Bulgaria
Paul Smyth là người kiến tạo cho bàn thắng.
![G O O O A A A L - Josh Magennis đã ghi bàn thắng!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - Josh Magennis đã ghi bàn thắng!
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Ilian Iliev Jr.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Georgi Minchev.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Brad Lyons.
Shea Charles rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Shea Charles là người kiến tạo cho bàn thắng.
![G O O O A A A L - Isaac Price đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - Isaac Price đã trúng đích!
Zhivko Atanasov rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Jamie Reid.
![G O O O A A A A L - Dion Charles đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A A L - Dion Charles đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Serkan Yusein rời sân và được thay thế bởi Valentin Antov.
Radoslav Kirilov vào sân và được thay thế bởi Zdravko Dimitrov.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Eoin Toal rời sân và được thay thế bởi Ciaron Brown.
![BỎ LỠ - Kiril Despodov thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/penalty_nogoal.png)
BỎ LỠ - Kiril Despodov thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
![ANH ẤY BỎ LỠ - Kiril Despodov bỏ lỡ quả luân lưu.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/penalty_nogoal.png)
ANH ẤY BỎ LỠ - Kiril Despodov bỏ lỡ quả luân lưu.
Đội hình xuất phát Northern Ireland vs Bulgaria
Northern Ireland (3-4-1-2): Pierce Charles (12), Trai Hume (5), Paddy McNair (17), Eoin Toal (4), Conor Bradley (2), Brodie Spencer (20), Shea Charles (19), Ali McCann (16), Isaac Price (14), Dion Charles (10), Callum Marshall (8)
Bulgaria (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (2), Zhivko Atanasov (3), Simeon Petrov (15), Hristiyan Petrov (5), Serkan Yusein (20), Georgi Kostadinov (7), Kiril Despodov (11), Filip Krastev (14), Radoslav Kirilov (8), Martin Minchev (17)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
![Bulgaria](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/bulgaria-1403103817.png)
Thay người | |||
45’ | Eoin Toal Ciaron Brown | 46’ | Serkan Yusein Valentin Antov |
74’ | Dion Charles Jamie Reid | 46’ | Radoslav Kirilov Zdravko Dimitrov |
74’ | Callum Marshall Paul Smyth | 79’ | Zhivko Atanasov Ivaylo Chochev |
85’ | Isaac Price Bradley Lyons | 85’ | Martin Minchev Georgi Minchev |
85’ | Shea Charles Josh Magennis | 85’ | Kiril Despodov Ilian Iliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Southwood | Svetoslav Vutsov | ||
Christy Pym | Ivan Dyulgerov | ||
Jamal Lewis | Ivan Stoilov Minchev | ||
George Saville | Valentin Antov | ||
Lee Bonis | Zdravko Dimitrov | ||
Jamie Reid | Georgi Minchev | ||
Paul Smyth | Stanislav Ivanov | ||
Bradley Lyons | Vasil Panayotov | ||
Jordan Thompson | Ivaylo Chochev | ||
Caolan Boyd-Munce | Ivan Turitsov | ||
Josh Magennis | Ilian Iliev | ||
Ciaron Brown | Angel Lyaskov |
Nhận định Northern Ireland vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northern Ireland
Thành tích gần đây Bulgaria
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại