![]() Sam Smith (Kiến tạo: Mark Howard) 19 | |
![]() Oliver Rathbone 22 | |
![]() Aaron McGowan (Thay: Jordan Willis) 37 | |
![]() Ben Perry 45 | |
![]() James Wilson (Thay: Tariqe Fosu) 50 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 71 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Ben Perry) 77 | |
![]() Tyler Magloire (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) 77 | |
![]() Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 79 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 79 | |
![]() Cameron McGeehan 86 | |
![]() Max Cleworth 86 |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Wrexham
số liệu thống kê

Northampton Town

Wrexham
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 5
41 Ném biên 30
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Wrexham
Northampton Town (3-4-3): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Jordan Willis (6), Max Dyche (35), Sam Hoskins (7), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15), Tarique Fosu (24)
Wrexham (5-3-2): Mark Howard (21), Ryan Barnett (29), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), James McClean (7), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)

Northampton Town
3-4-3
13
Nikola Tzanev
22
Akin Odimayo
6
Jordan Willis
35
Max Dyche
7
Sam Hoskins
8
Ben Perry
16
Terry Taylor
10
Mitch Pinnock
18
Cameron McGeehan
15
Dara Costelloe
24
Tarique Fosu
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
7
James McClean
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
29
Ryan Barnett
21
Mark Howard

Wrexham
5-3-2
Thay người | |||
37’ | Jordan Willis Aaron McGowan | 71’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
50’ | Tariqe Fosu James Wilson | 79’ | Sam Smith Jack Marriott |
77’ | Akinwale Joseph Odimayo Tyler Magloire | 79’ | Ryan Barnett Ryan Longman |
77’ | Ben Perry Jack Baldwin |
Cầu thủ dự bị | |||
James Dadge | Arthur Okonkwo | ||
Tyler Magloire | Andy Cannon | ||
Aaron McGowan | Jack Marriott | ||
James Wilson | Sebastian Revan | ||
William Hondermarck | Dan Scarr | ||
Jack Baldwin | Steven Fletcher | ||
Samy Chouchane | Ryan Longman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Northampton Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wrexham
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 25 | 7 | 3 | 35 | 82 | T T B T T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | T H B T H |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 20 | 68 | T H T T B |
4 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 16 | 63 | T T T H T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | T B T H H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 6 | 12 | 5 | 60 | T H T T B |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | B B T B B |
8 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 6 | 58 | H T H H T |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | B B B B B |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | T T T B B |
11 | ![]() | 36 | 12 | 15 | 9 | 6 | 51 | T B H T T |
12 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | T B T H B |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | T B B T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | B B T T B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | H T B H T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | B H H T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -16 | 42 | B B H T T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -9 | 41 | B H H H B |
19 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | T B H H T |
20 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | H T T H H |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | T T H B B |
22 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -28 | 30 | B B B H B |
23 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -25 | 29 | T T B B B |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại